Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Khai Thác Mạch Nước Ngầm Minh Dũng

Công Ty TNHH Khai Thác Mạch Nước Ngầm Minh Dũng có địa chỉ tại Thôn Tân Lập 7 - Xã Pơng Đrang - Huyện Krông Buk - Đắc Lắc. Mã số thuế 6001503984 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Krông Buk

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác, xử lý và cung cấp nước

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6001503984

Ngày cấp 18-06-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Khai Thác Mạch Nước Ngầm Minh Dũng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Krông Buk Điện thoại / Fax 0905874345 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Tân Lập 7 - Xã Pơng Đrang - Huyện Krông Buk - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0905874345 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Tân Lập 7 - Xã Pơng Đrang - Huyện Krông Buk - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6001503984 / 18-06-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Lắk
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-06-2015
Ngày bắt đầu HĐ 6/22/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-130-134 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Minh Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Tân Lập 7-Xã Pơng Đrang-Huyện Krông Buk-Đắc Lắc

Tên giám đốc

Trần Minh Dũng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác, xử lý và cung cấp nước Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 6001503984, 0905874345, Đắc Lắc, Huyện Krông Buk, Xã Pơng Đrang, Trần Minh Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác quặng sắt 07100
3 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
4 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
7 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
8 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
9 Xây dựng nhà các loại 41000
10 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
11 Xây dựng công trình công ích 42200
12 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
13 Phá dỡ 43110
14 Chuẩn bị mặt bằng 43120
15 Lắp đặt hệ thống điện 43210
16 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
18 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
19 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110