Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Trương Mạnh Computer

Công Ty TNHH Trương Mạnh Computer có địa chỉ tại Tổ dân phố 11 - Phường Ea Tam - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc. Mã số thuế 6001504240 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6001504240

Ngày cấp 22-06-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Trương Mạnh Computer

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột Điện thoại / Fax 0933114830-0966904 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ dân phố 11 - Phường Ea Tam - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0933114830-0966904 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ dân phố 11 - Phường Ea Tam - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6001504240 / 22-06-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Lắk
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-06-2015
Ngày bắt đầu HĐ 9/1/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nông Trương Mạnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 5-Xã Cư M-gar-Huyện Cư M'gar-Đắc Lắc

Tên giám đốc

Nông Trương Mạnh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 6001504240, 0933114830-0966904, Đắc Lắc, Thành PhốBuôn Ma Thuột, Phường Ea Tam, Nông Trương Mạnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
2 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
3 Lập trình máy vi tính 62010
4 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
5 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
6 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
7 Cổng thông tin 63120
8 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
9 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120