Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Rum Thái

Doanh Nghiệp Tư Nhân Rum Thái có địa chỉ tại Buôn Yao - Xã Ea Tul - Huyện Cư M'gar - Đắc Lắc. Mã số thuế 6001504748 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Cư M'gar

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6001504748

Ngày cấp 07-07-2015 Ngày đóng MST 29-09-2015
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Rum Thái

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Cư M'gar Điện thoại / Fax 0967655266 /
Địa chỉ trụ sở

Buôn Yao - Xã Ea Tul - Huyện Cư M'gar - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0967655266 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Buôn Yao - Xã Ea Tul - Huyện Cư M'gar - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6001504748 / 07-07-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Lắk
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-07-2015
Ngày bắt đầu HĐ 7/6/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lê Hữu Thái

Địa chỉ chủ sở hữu

Buôn Yao-Xã Ea Tul-Huyện Cư M'gar-Đắc Lắc

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 6001504748, 0967655266, Đắc Lắc, Huyện Cư M'gar, Xã Ea Tul, Lê Hữu Thái

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây cao su 01250
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Khai thác gỗ 02210
4 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình công ích 42200
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Phá dỡ 43110
10 Chuẩn bị mặt bằng 43120
11 Lắp đặt hệ thống điện 43210
12 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
15 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
16 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
17 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
18 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
19 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
20 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730