Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Trại Thảo Nguyên

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Trại Thảo Nguyên có địa chỉ tại Số 183 đường Nguyễn Đình Chiểu - Phường Tân Lợi - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc. Mã số thuế 6001506350 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Đắk Lắk

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6001506350

Ngày cấp 27-07-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Trại Thảo Nguyên

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Đắk Lắk Điện thoại / Fax 0903513519 /
Địa chỉ trụ sở

Số 183 đường Nguyễn Đình Chiểu - Phường Tân Lợi - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0903513519 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 183 đường Nguyễn Đình Chiểu - Phường Tân Lợi - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6001506350 / 27-07-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Lắk
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-07-2015
Ngày bắt đầu HĐ 8/1/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 2-554-010-017 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đào Đức Tính

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ dân phố 4-Phường Thành Nhất-TP.Buôn Ma Thuột-Đắc Lắc

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 6001506350, 0903513519, Đắc Lắc, Thành PhốBuôn Ma Thuột, Phường Tân Lợi, Đào Đức Tính

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
2 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
3 Trồng cây ăn quả 0121
4 Trồng cây điều 01230
5 Trồng cây hồ tiêu 01240
6 Trồng cây cao su 01250
7 Trồng cây cà phê 01260
8 Trồng cây chè 01270
9 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
10 Trồng cây lâu năm khác 01290
11 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
12 Chăn nuôi trâu, bò 01410
13 Chăn nuôi dê, cừu 01440
14 Chăn nuôi lợn 01450
15 Chăn nuôi gia cầm 0146
16 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
17 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
18 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
19 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
20 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
21 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
22 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
23 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
24 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
25 Bán buôn gạo 46310
26 Bán buôn thực phẩm 4632
27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
28 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669