Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Bảo Lam

BLACO.LTD

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Bảo Lam - BLACO.LTD có địa chỉ tại Số 595 Phạm Văn Đồng, khối 1 - Phường Tân Hoà - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc. Mã số thuế 6001506671 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Đắk Lắk

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6001506671

Ngày cấp 04-08-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Bảo Lam

Tên giao dịch

BLACO.LTD

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Đắk Lắk Điện thoại / Fax 0933386989 /
Địa chỉ trụ sở

Số 595 Phạm Văn Đồng, khối 1 - Phường Tân Hoà - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0933386989 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 595 Phạm Văn Đồng, khối 1 - Phường Tân Hoà - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6001506671 / 04-08-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Lắk
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-07-2015
Ngày bắt đầu HĐ 8/4/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 2-554-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đào Quang Vinh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 229 Nguyễn Sinh Sắc, Khối 2-Phường Tân Hoà-TP.Buôn Ma Thuột-Đắc Lắc

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 6001506671, 0933386989, BLACO.LTD, Đắc Lắc, Thành PhốBuôn Ma Thuột, Phường Tân Hoà, Đào Quang Vinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
3 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
4 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
5 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
6 Bán buôn thực phẩm 4632
7 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659