Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Lê Hân

Công Ty TNHH Xây Dựng Lê Hân có địa chỉ tại Số 79 đường Tôn Đức Thắng - Thị trấn Krông Năng - Huyện Krông Năng - Đắc Lắc. Mã số thuế 6001507604 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Krông Năng

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6001507604

Ngày cấp 14-08-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Lê Hân

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Krông Năng Điện thoại / Fax 0979420001 /
Địa chỉ trụ sở

Số 79 đường Tôn Đức Thắng - Thị trấn Krông Năng - Huyện Krông Năng - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0979420001 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 79 đường Tôn Đức Thắng - Thị trấn Krông Năng - Huyện Krông Năng - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6001507604 / 14-08-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Lắk
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-08-2015
Ngày bắt đầu HĐ 8/17/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phan Hòa Hiệp

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 79 Tôn Đức Thắng-Thị trấn Krông Năng-Huyện Krông Năng-Đắc Lắc

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 6001507604, 0979420001, Đắc Lắc, Huyện Krông Năng, Thị Trấn Krông Năng, Phan Hòa Hiệp

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây điều 01230
3 Trồng cây hồ tiêu 01240
4 Trồng cây cao su 01250
5 Trồng cây cà phê 01260
6 Trồng cây chè 01270
7 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
8 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
9 Xây dựng nhà các loại 41000
10 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
11 Xây dựng công trình công ích 42200
12 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
13 Phá dỡ 43110
14 Chuẩn bị mặt bằng 43120
15 Lắp đặt hệ thống điện 43210
16 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
17 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
18 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
19 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
20 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
21 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
22 Đại lý du lịch 79110
23 Điều hành tua du lịch 79120
24 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110