Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Nông Lâm Nghiệp Thiên Thành

CTY ĐầU Tư NLN THIêN THàNH

Công Ty TNHH Đầu Tư Nông Lâm Nghiệp Thiên Thành - CTY ĐầU Tư NLN THIêN THàNH có địa chỉ tại Số nhà 81, Thôn 1 - Xã Ia Rvê - Huyện Ea Súp - Đắc Lắc. Mã số thuế 6001508421 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Ea Súp

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6001508421

Ngày cấp 03-09-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Nông Lâm Nghiệp Thiên Thành

Tên giao dịch

CTY ĐầU Tư NLN THIêN THàNH

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Ea Súp Điện thoại / Fax 0965246737 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 81, Thôn 1 - Xã Ia Rvê - Huyện Ea Súp - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0965246737 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 81, Thôn 1 - Xã Ia Rvê - Huyện Ea Súp - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6001508421 / 03-09-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Lắk
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-08-2015
Ngày bắt đầu HĐ 9/3/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-017 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lê Văn út

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 81, Thôn 1-Xã Ia Rvê-Huyện Ea Súp-Đắc Lắc

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 6001508421, 0965246737, CTY ĐầU Tư NLN THIêN THàNH, Đắc Lắc, Huyện Ea Súp, Xã Ia Rvê, Lê Văn út

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây lấy sợi 01160
6 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
7 Trồng cây ăn quả 0121
8 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
9 Trồng cây điều 01230
10 Trồng cây hồ tiêu 01240
11 Trồng cây cao su 01250
12 Trồng cây cà phê 01260
13 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
14 Chăn nuôi trâu, bò 01410
15 Chăn nuôi lợn 01450
16 Chăn nuôi gia cầm 0146
17 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
18 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
19 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
20 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
21 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
22 Khai thác gỗ 02210
23 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
24 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
25 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
26 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
27 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200