Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thiên Thịnh Đức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thiên Thịnh Đức có địa chỉ tại Số nhà 22 đường Bùi Thị Xuân - Thị trấn Liên Sơn - Huyện Lắk - Đắc Lắc. Mã số thuế 6001508527 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Lắk

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6001508527

Ngày cấp 09-09-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thiên Thịnh Đức

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Lắk Điện thoại / Fax 0915506442 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 22 đường Bùi Thị Xuân - Thị trấn Liên Sơn - Huyện Lắk - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0915506442 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 22 đường Bùi Thị Xuân - Thị trấn Liên Sơn - Huyện Lắk - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6001508527 / 09-09-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Lắk
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-09-2015
Ngày bắt đầu HĐ 9/9/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-017 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thanh Hà

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 22 đường Bùi Thị Xuân-Thị trấn Liên Sơn-Huyện Lắk-Đắc Lắc

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 6001508527, 0915506442, Đắc Lắc, Huyện Lắk, Thị Trấn Liên Sơn, Nguyễn Thị Thanh Hà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây điều 01230
2 Trồng cây hồ tiêu 01240
3 Trồng cây cao su 01250
4 Trồng cây cà phê 01260
5 Trồng cây chè 01270
6 Chăn nuôi trâu, bò 01410
7 Chăn nuôi dê, cừu 01440
8 Chăn nuôi lợn 01450
9 Chăn nuôi gia cầm 0146
10 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
11 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
12 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
13 Khai thác gỗ 02210
14 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
15 Khai thác quặng sắt 07100
16 Xây dựng nhà các loại 41000
17 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
18 Xây dựng công trình công ích 42200
19 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
20 Phá dỡ 43110
21 Chuẩn bị mặt bằng 43120
22 Lắp đặt hệ thống điện 43210
23 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
24 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
25 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
26 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
27 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
28 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
29 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100