Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cà Phê Nam Việt Đắk Lắk

NAVICO DAKLAK CO.,LTD

Công Ty TNHH Cà Phê Nam Việt Đắk Lắk - NAVICO DAKLAK CO.,LTD có địa chỉ tại Thôn 5A - Xã Ea Kly - Huyện Krông Pắk - Đắc Lắc. Mã số thuế 6001509048 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Krông Pắk

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6001509048

Ngày cấp 18-09-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cà Phê Nam Việt Đắk Lắk

Tên giao dịch

NAVICO DAKLAK CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Krông Pắk Điện thoại / Fax 0988021131 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 5A - Xã Ea Kly - Huyện Krông Pắk - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0988021131 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 5A - Xã Ea Kly - Huyện Krông Pắk - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6001509048 / 18-09-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Lắk
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-09-2015
Ngày bắt đầu HĐ 9/16/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Tấn Khánh

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 5A-Xã Ea Kly-Huyện Krông Pắk-Đắc Lắc

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 6001509048, 0988021131, NAVICO DAKLAK CO.,LTD, Đắc Lắc, Huyện Krông Pắk, Xã Ea Kly, Phạm Tấn Khánh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây hồ tiêu 01240
3 Trồng cây cà phê 01260
4 Trồng cây chè 01270
5 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
6 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
7 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
8 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
9 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
10 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
11 Bán buôn thực phẩm 4632
12 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
13 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910