Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Quý Thành Lộc

QUY THANH LOC CO.,LTD

Công Ty TNHH Quý Thành Lộc - QUY THANH LOC CO.,LTD có địa chỉ tại Thôn 6 - Xã Vụ Bổn - Huyện Krông Pắk - Đắc Lắc. Mã số thuế 6001509055 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Krông Pắk

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6001509055

Ngày cấp 17-09-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Quý Thành Lộc

Tên giao dịch

QUY THANH LOC CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Krông Pắk Điện thoại / Fax 0934840013 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 6 - Xã Vụ Bổn - Huyện Krông Pắk - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0934840013 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 6 - Xã Vụ Bổn - Huyện Krông Pắk - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6001509055 / 17-09-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Lắk
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-09-2015
Ngày bắt đầu HĐ 9/18/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-017 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lê Văn Quý

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 6-Xã Vụ Bổn-Huyện Krông Pắk-Đắc Lắc

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 6001509055, 0934840013, QUY THANH LOC CO.,LTD, Đắc Lắc, Huyện Krông Pắk, Xã Vụ Bổn, Lê Văn Quý

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lâu năm khác 01290
2 Chăn nuôi trâu, bò 01410
3 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
4 Chăn nuôi dê, cừu 01440
5 Chăn nuôi lợn 01450
6 Chăn nuôi gia cầm 0146
7 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
8 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
9 Khai thác gỗ 02210
10 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
11 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
12 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
13 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663