Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Bò Lai Đắk Lắk

CROSS-BRED COW DAK LAK CO.,LTD

Công Ty TNHH Bò Lai Đắk Lắk - CROSS-BRED COW DAK LAK CO.,LTD có địa chỉ tại Sô� nha� 80 đươ�ng Trâ�n ĐaÊi Nghi�a - Phường Tân An - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc. Mã số thuế 6001510798 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Đắk Lắk

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi trâu, bò

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6001510798

Ngày cấp 07-10-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Bò Lai Đắk Lắk

Tên giao dịch

CROSS-BRED COW DAK LAK CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Đắk Lắk Điện thoại / Fax 0982042222 /
Địa chỉ trụ sở

Sô� nha� 80 đươ�ng Trâ�n ĐaÊi Nghi�a - Phường Tân An - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0982042222 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Sô� nha� 80 đươ�ng Trâ�n ĐaÊi Nghi�a - Phường Tân An - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6001510798 / 07-10-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Lắk
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-10-2015
Ngày bắt đầu HĐ 10/8/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 2-554-010-012 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Kiều Viết Vân

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 129 đường Lê Thánh Tông-Phường Thắng Lợi-TP.Buôn Ma Thuột-Đắc Lắc

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi trâu, bò Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 6001510798, 0982042222, CROSS-BRED COW DAK LAK CO.,LTD, Đắc Lắc, Thành PhốBuôn Ma Thuột, Phường Tân An, Kiều Viết Vân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
4 Trồng cây điều 01230
5 Trồng cây hồ tiêu 01240
6 Trồng cây cao su 01250
7 Trồng cây cà phê 01260
8 Trồng cây chè 01270
9 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
10 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
11 Chăn nuôi trâu, bò 01410
12 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
13 Chăn nuôi dê, cừu 01440
14 Chăn nuôi lợn 01450
15 Chăn nuôi gia cầm 0146
16 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
17 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
18 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
19 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
20 Khai thác gỗ 02210
21 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
22 Khai thác và thu gom than bùn 08920
23 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
24 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
25 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
26 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
27 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490