Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nông Sản Thiên Quang

Công Ty TNHH Nông Sản Thiên Quang có địa chỉ tại Số 34 Đặng Dung - Phường Tân Lợi - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc. Mã số thuế 6001513541 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6001513541

Ngày cấp 24-11-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nông Sản Thiên Quang

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột Điện thoại / Fax 0944209797 /
Địa chỉ trụ sở

Số 34 Đặng Dung - Phường Tân Lợi - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0944209797 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 34 Đặng Dung - Phường Tân Lợi - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6001513541 / 24-11-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Lắk
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-11-2015
Ngày bắt đầu HĐ 11/26/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lâm Nhật Anh Thy

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 34 đường Đặng Dung-Phường Tân Lợi-TP.Buôn Ma Thuột-Đắc Lắc

Tên giám đốc

Lâm Nhật Anh Thy

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 6001513541, 0944209797, Đắc Lắc, Thành PhốBuôn Ma Thuột, Phường Tân Lợi, Lâm Nhật Anh Thy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
2 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
3 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
6 Bán buôn thực phẩm 4632
7 Bán buôn đồ uống 4633
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
9 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
10 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300