Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Và Xây Dựng Đức Thành

Công Ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Và Xây Dựng Đức Thành có địa chỉ tại Thôn 3 - Xã Hòa Phong - Huyện Krông Bông - Đắc Lắc. Mã số thuế 6001537503 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Krông Bông

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6001537503

Ngày cấp 14-01-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Và Xây Dựng Đức Thành

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Krông Bông Điện thoại / Fax 0914866985 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 3 - Xã Hòa Phong - Huyện Krông Bông - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0914866985 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 3 - Xã Hòa Phong - Huyện Krông Bông - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6001537503 / 14-01-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Lắk
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-01-2016
Ngày bắt đầu HĐ 1/15/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-432 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Phước

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 3-Xã Hòa Phong-Huyện Krông Bông-Đắc Lắc

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 6001537503, 0914866985, Đắc Lắc, Huyện Krông Bông, Xã Hòa Phong, Nguyễn Phước

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
13 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
14 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730