Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Đình Tâm

Doanh Nghiệp Tư Nhân Đình Tâm có địa chỉ tại Thôn Đắk Tro - Xã Krông Nô - Huyện Lắk - Đắc Lắc. Mã số thuế 6001539356 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Lắk

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6001539356

Ngày cấp 22-01-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Đình Tâm

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Lắk Điện thoại / Fax 0916704910 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đắk Tro - Xã Krông Nô - Huyện Lắk - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0916704910 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Đắk Tro - Xã Krông Nô - Huyện Lắk - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6001539356 / 22-01-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Lắk
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-01-2016
Ngày bắt đầu HĐ 1/22/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lữ Đình Tâm

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 6-Xã Đạ RSal-Huyện Đam Rông-Lâm Đồng

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 6001539356, 0916704910, Đắc Lắc, Huyện Lắk, Xã Krông Nô, Lữ Đình Tâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây hồ tiêu 01240
2 Trồng cây cao su 01250
3 Trồng cây cà phê 01260
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
8 Xây dựng công trình công ích 42200
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Phá dỡ 43110
11 Chuẩn bị mặt bằng 43120
12 Lắp đặt hệ thống điện 43210
13 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
14 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
15 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
16 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
17 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
18 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933