Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Ana Milk

ANA MILK CO., LTD

Công Ty TNHH Ana Milk - ANA MILK CO., LTD có địa chỉ tại Số 17 đường Nguyễn Chí Thanh - Thị trấn Buôn Trấp - Huyện Krông A Na - Đắc Lắc. Mã số thuế 6001539395 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Krông A Na

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6001539395

Ngày cấp 22-01-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Ana Milk

Tên giao dịch

ANA MILK CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Krông A Na Điện thoại / Fax 05003637725-0166 /
Địa chỉ trụ sở

Số 17 đường Nguyễn Chí Thanh - Thị trấn Buôn Trấp - Huyện Krông A Na - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05003637725-0166 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 17 đường Nguyễn Chí Thanh - Thị trấn Buôn Trấp - Huyện Krông A Na - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6001539395 / 22-01-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Lắk
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-01-2016
Ngày bắt đầu HĐ 1/25/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Đức Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 55, thôn Tân Lập-Xã Lạc Lâm-Huyện Đơn Dương-Lâm Đồng

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 6001539395, 05003637725-0166, ANA MILK CO., LTD, Đắc Lắc, Huyện Krông A Na, Thị Trấn Buôn Trấp, Nguyễn Đức Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây hồ tiêu 01240
2 Trồng cây cao su 01250
3 Trồng cây cà phê 01260
4 Chăn nuôi trâu, bò 01410
5 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
6 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
7 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
8 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
9 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800