Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kim Minh Đại

Công Ty TNHH Kim Minh Đại có địa chỉ tại Số 130 Nguyễn Lương Bằng, Tổ 8, Khối 8 - Phường Tân Lập - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc. Mã số thuế 6001540231 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6001540231

Ngày cấp 17-02-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kim Minh Đại

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột Điện thoại / Fax 0948290023 /
Địa chỉ trụ sở

Số 130 Nguyễn Lương Bằng, Tổ 8, Khối 8 - Phường Tân Lập - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0948290023 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 130 Nguyễn Lương Bằng, Tổ 8, Khối 8 - Phường Tân Lập - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6001540231 / 17-02-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Lắk
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-02-2016
Ngày bắt đầu HĐ 2/19/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Thị Hằng Nga

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 130 Nguyễn Lương Bằng, Tổ 8, Khối 8-Phường Tân Lập-TP.Buôn Ma Thuột-Đắc Lắc

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 6001540231, 0948290023, Đắc Lắc, Thành PhốBuôn Ma Thuột, Phường Tân Lập, Trần Thị Hằng Nga

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
2 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
3 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
4 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình công ích 42200
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Phá dỡ 43110
10 Chuẩn bị mặt bằng 43120
11 Lắp đặt hệ thống điện 43210
12 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
15 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
16 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
17 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
18 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
19 Cho thuê xe có động cơ 7710
20 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
21 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830