Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Khải Long

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Khải Long có địa chỉ tại Tổ dân phố 6 - Phường Thành Nhất - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc. Mã số thuế 6001541267 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6001541267

Ngày cấp 15-03-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Khải Long

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột Điện thoại / Fax 0932646809 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ dân phố 6 - Phường Thành Nhất - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0932646809 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ dân phố 6 - Phường Thành Nhất - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6001541267 / 15-03-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Lắk
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-03-2016
Ngày bắt đầu HĐ 7/1/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-072 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lương Xuân Long

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ dân phố 6-Phường Thành Nhất-TP.Buôn Ma Thuột-Đắc Lắc

Tên giám đốc

Lương Xuân Long

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 6001541267, 0932646809, Đắc Lắc, Thành PhốBuôn Ma Thuột, Phường Thành Nhất, Lương Xuân Long

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
2 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
3 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
4 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
5 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
6 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933