Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Cà Phê Hương Vị Trời

Cà PHê HươNG Vị TRờI

Công Ty TNHH Một Thành Viên Cà Phê Hương Vị Trời - Cà PHê HươNG Vị TRờI có địa chỉ tại Số 233 đường Đinh Tiên Hoàng - Phường Tân Thành - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc. Mã số thuế 6001542831 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Đắk Lắk

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6001542831

Ngày cấp 11-04-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Cà Phê Hương Vị Trời

Tên giao dịch

Cà PHê HươNG Vị TRờI

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Đắk Lắk Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 233 đường Đinh Tiên Hoàng - Phường Tân Thành - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 233 đường Đinh Tiên Hoàng - Phường Tân Thành - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6001542831 / 11-04-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Lắk
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-04-2016
Ngày bắt đầu HĐ 4/11/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 2-554-010-014 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Doãn Hữu Tuệ

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 174 đường Trần Hưng Đạo-Phường Nguyễn Cư Trinh-Quận 1-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 6001542831, Cà PHê HươNG Vị TRờI, Đắc Lắc, Thành PhốBuôn Ma Thuột, Phường Tân Thành, Doãn Hữu Tuệ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây cà phê 01260
2 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
3 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
5 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
7 Bán buôn gạo 46310
8 Bán buôn thực phẩm 4632
9 Bán buôn đồ uống 4633
10 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
11 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
12 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
13 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
14 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773