Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Khu Vườn Nhỏ Junie

CôNG TY KHU VườN NHỏ JUNIE

Công Ty TNHH Khu Vườn Nhỏ Junie - CôNG TY KHU VườN NHỏ JUNIE có địa chỉ tại Km 10, Quốc lộ 26, Buôn Kôtam - Xã Ea Tu - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc. Mã số thuế 6001544405 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6001544405

Ngày cấp 16-05-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Khu Vườn Nhỏ Junie

Tên giao dịch

CôNG TY KHU VườN NHỏ JUNIE

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Km 10, Quốc lộ 26, Buôn Kôtam - Xã Ea Tu - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 41 đường YBih Alêô - Phường Tân Lợi - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6001544405 / 16-05-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Lắk
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-05-2016
Ngày bắt đầu HĐ 5/17/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Hồ Thị Phương Dung

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 1, khối 4-Thị trấn Ea Kar-Huyện Ea Kar-Đắc Lắc

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 6001544405, CôNG TY KHU VườN NHỏ JUNIE, Đắc Lắc, Thành PhốBuôn Ma Thuột, Xã Ea Tu, Hồ Thị Phương Dung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
3 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
4 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
5 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
6 Lắp đặt hệ thống điện 43210
7 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
8 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
10 Bán buôn thực phẩm 4632
11 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
12 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
13 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
14 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
15 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
16 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
17 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300