Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Chế Biến Nhật Anh

CôNG TY TNHH SX TM CB NHậT ANH

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Chế Biến Nhật Anh - CôNG TY TNHH SX TM CB NHậT ANH có địa chỉ tại Số 284A đường Y Moan ênuôl - Xã Cư êBur - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc. Mã số thuế 6001545279 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6001545279

Ngày cấp 02-06-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Chế Biến Nhật Anh

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH SX TM CB NHậT ANH

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 284A đường Y Moan ênuôl - Xã Cư êBur - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 284A đường Y Moan ênuôl - Xã Cư êBur - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6001545279 / 02-06-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Lắk
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-05-2016
Ngày bắt đầu HĐ 6/2/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Như Nam

Địa chỉ chủ sở hữu

Đội 3-Xã Cát Quế-Huyện Hoài Đức-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 6001545279, CôNG TY TNHH SX TM CB NHậT ANH, Đắc Lắc, Thành PhốBuôn Ma Thuột, Xã Cư ÊBur, Nguyễn Như Nam

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây ăn quả 0121
2 Trồng cây hồ tiêu 01240
3 Trồng cây cao su 01250
4 Trồng cây cà phê 01260
5 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
6 Chăn nuôi trâu, bò 01410
7 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
8 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
9 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
10 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
11 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
12 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
13 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
14 Bán buôn thực phẩm 4632
15 Bán buôn đồ uống 4633
16 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
17 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630