Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Cơ Khí Và Xây Dựng Phong Tâm

DNTN CKXD PHONG TâM

Doanh Nghiệp Tư Nhân Cơ Khí Và Xây Dựng Phong Tâm - DNTN CKXD PHONG TâM có địa chỉ tại Số nhà 4A đường Hùng Vương - Thị trấn Quảng Phú - Huyện Cư M'gar - Đắc Lắc. Mã số thuế 6001545550 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Cư M'gar

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6001545550

Ngày cấp 08-06-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Cơ Khí Và Xây Dựng Phong Tâm

Tên giao dịch

DNTN CKXD PHONG TâM

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Cư M'gar Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 4A đường Hùng Vương - Thị trấn Quảng Phú - Huyện Cư M'gar - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 4A đường Hùng Vương - Thị trấn Quảng Phú - Huyện Cư M'gar - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6001545550 / 08-06-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Lắk
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-06-2016
Ngày bắt đầu HĐ 6/7/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-070-088 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Minh Tâm

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 118, Thôn Tiến Cường-Xã Quảng Tiến-Huyện Cư M'gar-Đắc Lắc

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 6001545550, DNTN CKXD PHONG TâM, Đắc Lắc, Huyện Cư M'gar, Thị Trấn Quảng Phú, Nguyễn Minh Tâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
2 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
3 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
4 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình công ích 42200
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Lắp đặt hệ thống điện 43210
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
11 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
12 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
13 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
16 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
17 Cho thuê xe có động cơ 7710