Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Chế Biến Cao Su Hưng Thịnh

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Chế Biến Cao Su Hưng Thịnh có địa chỉ tại Thôn 9 - Xã Ea Khal - Huyện Ea H'leo - Đắc Lắc. Mã số thuế 6001546106 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Ea H'leo

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6001546106

Ngày cấp 24-06-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Chế Biến Cao Su Hưng Thịnh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Ea H'leo Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 9 - Xã Ea Khal - Huyện Ea H'leo - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 9 - Xã Ea Khal - Huyện Ea H'leo - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6001546106 / 24-06-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Lắk
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-06-2016
Ngày bắt đầu HĐ 6/23/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Bùi Thị Trang

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 5, ấp Hưng Lập A-Xã Tân Hưng-Huyện Hớn Quản-Bình Phước

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 6001546106, Đắc Lắc, Huyện Ea H'leo, Xã Ea Khal, Bùi Thị Trang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây cao su 01250
2 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
3 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
5 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
8 Xây dựng công trình công ích 42200
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Phá dỡ 43110
11 Chuẩn bị mặt bằng 43120
12 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
13 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
15 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669