Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Thanh Giang

Công Ty TNHH Xây Dựng Thanh Giang

Công Ty TNHH Xây Dựng Thanh Giang - Công Ty TNHH Xây Dựng Thanh Giang có địa chỉ tại Số 104 đường Quang Trung - Thị trấn M-Đrắk - Huyện M'ĐrắK - Đắc Lắc. Mã số thuế 6001550504 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện M'ĐrắK

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6001550504

Ngày cấp 14-09-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Thanh Giang

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Xây Dựng Thanh Giang

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện M'ĐrắK Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 104 đường Quang Trung - Thị trấn M-Đrắk - Huyện M'ĐrắK - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 104 đường Quang Trung - Thị trấn M-Đrắk - Huyện M'ĐrắK - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6001550504 / 14-09-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Lắk.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-09-2016
Ngày bắt đầu HĐ 9/14/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3::754::160::161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trương Minh Hoa

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 104 đường Quang Trung-Thị trấn M-Đrắk-Huyện M'ĐrắK-Đắc Lắc

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 6001550504, Công Ty TNHH Xây Dựng Thanh Giang, Đắc Lắc, Huyện M'ĐrắK, Trương Minh Hoa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
10 Hoạt động kiến trúc 71101
11 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
12 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
13 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
14 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
15 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
16 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
17 Quảng cáo 73100
18 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
19 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
20 Hoạt động nhiếp ảnh 74200