Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Kỹ Nghệ Gỗ Viên Thành

Vien Thanh Furniture Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Kỹ Nghệ Gỗ Viên Thành - Vien Thanh Furniture Joint Stock Company có địa chỉ tại Cụm công nghiệp huyện M'Đrắk - Xã Krông Jing - Huyện M'ĐrắK - Đắc Lắc. Mã số thuế 6001553544 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện M'ĐrắK

Ngành nghề kinh doanh chính: Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6001553544

Ngày cấp 31-10-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Kỹ Nghệ Gỗ Viên Thành

Tên giao dịch

Vien Thanh Furniture Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện M'ĐrắK Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Cụm công nghiệp huyện M'Đrắk - Xã Krông Jing - Huyện M'ĐrắK - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Cụm công nghiệp huyện M'Đrắk - Xã Krông Jing - Huyện M'ĐrắK - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6001553544 / 31-10-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Lắk.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-10-2016
Ngày bắt đầu HĐ 11/2/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-024 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Võ Ngọc Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 6A-Xã Ea Ral-Huyện Ea H'leo-Đắc Lắc

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 6001553544, Vien Thanh Furniture Joint Stock Company, Đắc Lắc, Huyện M'ĐrắK, Xã Krông Jing, Võ Ngọc Hùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
4 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
5 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
6 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
7 Xây dựng nhà các loại 41000
8 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933