Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đông Nam Binchotan

Dong Nam Binchotan Co., Ltd

Công Ty TNHH Đông Nam Binchotan - Dong Nam Binchotan Co., Ltd có địa chỉ tại Số 381/1 đường Phan Bội Châu - Phường Thành Nhất - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc. Mã số thuế 6001553664 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Đắk Lắk

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6001553664

Ngày cấp 01-11-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đông Nam Binchotan

Tên giao dịch

Dong Nam Binchotan Co., Ltd

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Đắk Lắk Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 381/1 đường Phan Bội Châu - Phường Thành Nhất - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 381/1 đường Phan Bội Châu - Phường Thành Nhất - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6001553664 / 01-11-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Lắk.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-10-2016
Ngày bắt đầu HĐ 11/1/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-097 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Bùi Thị Thu Hằng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 381/1 Phan Bội Châu-Phường Thành Nhất-TP.Buôn Ma Thuột-Đắc Lắc

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 6001553664, Dong Nam Binchotan Co., Ltd, Đắc Lắc, Tp.buôn Ma Thuột, Phường Thành Nhất, Bùi Thị Thu Hằng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
4 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
5 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
6 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
7 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
8 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
9 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
11 Bán buôn thực phẩm 4632
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
14 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
15 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
16 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
17 Bán buôn tổng hợp 46900
18 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
19 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
20 Cơ sở lưu trú khác 5590
21 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
22 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730