Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nông Nghiệp Tuấn Hà

Công Ty TNHH Nn Tuấn Hà

Công Ty TNHH Nông Nghiệp Tuấn Hà - Công Ty TNHH Nn Tuấn Hà có địa chỉ tại Số nhà 11 thôn Quyết Thắng 2 - Xã Ea Tih - Huyện Ea Kar - Đắc Lắc. Mã số thuế 6001553713 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Ea Kar

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6001553713

Ngày cấp 01-11-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nông Nghiệp Tuấn Hà

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Nn Tuấn Hà

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Ea Kar Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 11 thôn Quyết Thắng 2 - Xã Ea Tih - Huyện Ea Kar - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 11 thôn Quyết Thắng 2 - Xã Ea Tih - Huyện Ea Kar - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6001553713 / 01-11-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Lắk.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-10-2016
Ngày bắt đầu HĐ 11/2/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lê Thị Hà

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 11 Thôn Quyết Thắng 2-Xã Ea Tih-Huyện Ea Kar-Đắc Lắc

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 6001553713, Công Ty TNHH Nn Tuấn Hà, Đắc Lắc, Huyện Ea Kar, Xã Ea Tih, Lê Thị Hà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng cây điều 01230
8 Trồng cây hồ tiêu 01240
9 Trồng cây cao su 01250
10 Trồng cây cà phê 01260
11 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
12 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
13 Chăn nuôi trâu, bò 01410
14 Chăn nuôi lợn 01450
15 Chăn nuôi gia cầm 0146
16 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
17 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
18 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
19 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
20 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
21 Khai thác gỗ 02210
22 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
23 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
24 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
25 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
26 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
27 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
28 Sản xuất đường 10720
29 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
30 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
31 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
32 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
33 In ấn 18110
34 Dịch vụ liên quan đến in 18120
35 Sao chép bản ghi các loại 18200
36 Xây dựng nhà các loại 41000
37 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
38 Xây dựng công trình công ích 42200
39 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
40 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
41 Bán buôn gạo 46310
42 Bán buôn thực phẩm 4632
43 Bán buôn đồ uống 4633
44 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
45 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
46 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
47 Bán buôn tổng hợp 46900
48 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
49 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
50 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
51 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
52 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
53 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
54 Bốc xếp hàng hóa 5224
55 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
56 Cho thuê xe có động cơ 7710