Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Năng Lượng Worldtech

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Năng Lượng Worldtech có địa chỉ tại Số nhà 02, tổ 11, hẻm 10 đường Phạm Phú Thứ - Phường Tân An - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc. Mã số thuế 6001554756 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Đắk Lắk

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6001554756

Ngày cấp 18-11-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Năng Lượng Worldtech

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Đắk Lắk Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 02, tổ 11, hẻm 10 đường Phạm Phú Thứ - Phường Tân An - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 02, tổ 11, hẻm 10 đường Phạm Phú Thứ - Phường Tân An - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6001554756 / 18-11-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Lắk.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-11-2016
Ngày bắt đầu HĐ 11/21/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-554-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Minh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 42, tổ 6 Trích Sài-Phường Bưởi-Quận Tây Hồ-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 6001554756, Đắc Lắc, Tp.buôn Ma Thuột, Phường Tân An, Nguyễn Văn Minh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây ăn quả 0121
2 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
3 Trồng cây lâu năm khác 01290
4 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
5 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
6 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
7 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
8 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
10 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
11 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
12 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
14 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
15 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
16 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
17 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
18 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
19 Thu gom rác thải không độc hại 38110
20 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
21 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
22 Xây dựng nhà các loại 41000
23 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
24 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
25 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
26 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
27 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200