Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Và Thương Mại At

Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Và Thương Mại At

Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Và Thương Mại At - Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Và Thương Mại At có địa chỉ tại Thôn 2 , Xã Cư Ni, Huyện Ea Kar, Tỉnh Đắk Lắk. Mã số thuế 6001559698 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Đắk Lắk

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6001559698

Ngày cấp 22-12-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Và Thương Mại At

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Và Thương Mại At

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Đắk Lắk Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 2 , Xã Cư Ni, Huyện Ea Kar, Tỉnh Đắk Lắk

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6001559698 / 22-12-2016 Cơ quan cấp
Năm tài chính 22-12-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-12-2016
Ngày bắt đầu HĐ 12/22/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Lê Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 6001559698, Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Và Thương Mại At, Đắk Lắk, Huyện Ea Kar, Xã Cư Ni, Nguyễn Lê Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
6 Khai thác gỗ 02210
7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
10 Khai thác thuỷ sản biển 03110
11 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
12 Xây dựng công trình đường sắt 42101
13 Xây dựng công trình đường bộ 42102
14 Xây dựng công trình công ích 42200
15 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
16 Phá dỡ 43110
17 Chuẩn bị mặt bằng 43120
18 Lắp đặt hệ thống điện 43210
19 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
20 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
21 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
22 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
23 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
24 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
25 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
26 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
27 Bán buôn xi măng 46632
28 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
29 Bán buôn kính xây dựng 46634
30 Bán buôn sơn, vécni 46635
31 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
32 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
33 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
34 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
35 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
36 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
37 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
38 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
39 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
40 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
41 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
42 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
43 Vận tải đường ống 49400
44 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
45 Hoạt động kiến trúc 71101
46 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
47 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
48 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
49 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
50 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
51 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
52 Quảng cáo 73100
53 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
54 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
55 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
56 Cho thuê xe có động cơ 7710
57 Cho thuê ôtô 77101
58 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
59 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
60 Cho thuê băng, đĩa video 77220
61 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290