Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Bmt Phú Thành

Công Ty TNHH Bmt Phú Thành

Công Ty TNHH Bmt Phú Thành - Công Ty TNHH Bmt Phú Thành có địa chỉ tại Thôn 4, Xã Ea Tu, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk. Mã số thuế 6001572360 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Đắk Lắk

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6001572360

Ngày cấp 19-04-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Bmt Phú Thành

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Bmt Phú Thành

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Đắk Lắk Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 4, Xã Ea Tu, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6001572360 / 19-04-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 19-04-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-04-2017
Ngày bắt đầu HĐ 4/19/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Ái Việt

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 6001572360, Công Ty TNHH Bmt Phú Thành, Đắk Lắk, Tp.buôn Ma Thuột, Xã Ea Tu, Nguyễn Ái Việt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi gia cầm 0146
2 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
3 Chăn nuôi gà 01462
4 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
5 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
6 Chăn nuôi khác 01490
7 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
8 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
9 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
10 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
11 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
12 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
13 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
14 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
15 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
16 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
17 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
18 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
19 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
20 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
21 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
22 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
23 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
24 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
25 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
26 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
27 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
28 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
29 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
30 Xay xát 10611
31 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
32 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
33 Sản xuất đường 10720
34 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
35 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
36 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
37 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
38 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
39 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
40 Sản xuất rượu vang 11020
41 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
42 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
43 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
44 Bán buôn hoa và cây 46202
45 Bán buôn động vật sống 46203
46 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
47 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
48 Bán buôn gạo 46310
49 Bán buôn thực phẩm 4632
50 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
51 Bán buôn thủy sản 46322
52 Bán buôn rau, quả 46323
53 Bán buôn cà phê 46324
54 Bán buôn chè 46325
55 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
56 Bán buôn thực phẩm khác 46329
57 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
58 Bán buôn vải 46411
59 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
60 Bán buôn hàng may mặc 46413
61 Bán buôn giày dép 46414
62 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
63 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
64 Bán buôn xi măng 46632
65 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
66 Bán buôn kính xây dựng 46634
67 Bán buôn sơn, vécni 46635
68 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
69 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
70 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
71 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
72 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
73 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
74 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
75 Bán buôn cao su 46694
76 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
77 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
78 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
79 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
80 Bán buôn tổng hợp 46900
81 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
82 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
83 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
84 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
85 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
86 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
87 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
88 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
89 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
90 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
91 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
92 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
93 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
94 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
95 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
96 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
97 Vận tải đường ống 49400
98 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
99 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
100 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
102 Cho thuê xe có động cơ 7710
103 Cho thuê ôtô 77101
104 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
105 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
106 Cho thuê băng, đĩa video 77220
107 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
108 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
109 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
110 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
111 Đại lý du lịch 79110
112 Điều hành tua du lịch 79120
113 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
114 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
115 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
116 Dịch vụ điều tra 80300
117 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
118 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
119 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
120 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
121 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110