Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Thương Mại Thuận Tiến

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Thương Mại Thuận Tiến

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Thương Mại Thuận Tiến - Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Thương Mại Thuận Tiến có địa chỉ tại Số 109 Hoàng Hoa Thám, Phường Tân Tiến, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk. Mã số thuế 6001586229 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Đắk Lắk

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6001586229

Ngày cấp 10-11-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Thương Mại Thuận Tiến

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Thương Mại Thuận Tiến

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Đắk Lắk Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 109 Hoàng Hoa Thám, Phường Tân Tiến, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6001586229 / 10-11-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 10-11-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-11-2017
Ngày bắt đầu HĐ 11/10/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hồng Ánh Nguyệt

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 6001586229, Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Thương Mại Thuận Tiến, Đắk Lắk, Tp.buôn Ma Thuột, Phường Tân Tiến, Hồng Ánh Nguyệt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
3 Trồng rau các loại 01181
4 Trồng đậu các loại 01182
5 Trồng hoa, cây cảnh 01183
6 Trồng cây hàng năm khác 01190
7 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
8 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
9 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
10 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
11 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
12 Khai thác gỗ 02210
13 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
14 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
15 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
16 Khai thác thuỷ sản biển 03110
17 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
18 Khai thác đá 08101
19 Khai thác cát, sỏi 08102
20 Khai thác đất sét 08103
21 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
22 Khai thác và thu gom than bùn 08920
23 Khai thác muối 08930
24 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
25 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
26 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
27 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
28 Sản xuất điện 35101
29 Truyền tải và phân phối điện 35102
30 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
31 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
32 Thoát nước 37001
33 Xử lý nước thải 37002
34 Thu gom rác thải không độc hại 38110
35 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
36 Xây dựng công trình đường sắt 42101
37 Xây dựng công trình đường bộ 42102
38 Xây dựng công trình công ích 42200
39 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
40 Phá dỡ 43110
41 Chuẩn bị mặt bằng 43120
42 Lắp đặt hệ thống điện 43210
43 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
44 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
45 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
46 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
47 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
48 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
49 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
50 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
51 Bán buôn xi măng 46632
52 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
53 Bán buôn kính xây dựng 46634
54 Bán buôn sơn, vécni 46635
55 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
56 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
57 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
58 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
59 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
60 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
61 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
62 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
63 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
64 Vận tải đường ống 49400
65 Cho thuê xe có động cơ 7710
66 Cho thuê ôtô 77101
67 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
68 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
69 Cho thuê băng, đĩa video 77220
70 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290