Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Nông Nghiệp Nông Thôn Việt Nam

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Nông Nghiệp Nông Thôn Việt Nam

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Nông Nghiệp Nông Thôn Việt Nam - Công Ty Cổ Phần Phát Triển Nông Nghiệp Nông Thôn Việt Nam có địa chỉ tại Số 226 Nguyễn Công Trứ, Phường Tự An, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk. Mã số thuế 6001586412 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Đắk Lắk

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6001586412

Ngày cấp 14-11-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Nông Nghiệp Nông Thôn Việt Nam

Tên giao dịch

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Nông Nghiệp Nông Thôn Việt Nam

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Đắk Lắk Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 226 Nguyễn Công Trứ, Phường Tự An, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6001586412 / 14-11-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 14-11-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-11-2017
Ngày bắt đầu HĐ 11/14/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Văn Định

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 6001586412, Công Ty Cổ Phần Phát Triển Nông Nghiệp Nông Thôn Việt Nam, Đắk Lắk, Tp.buôn Ma Thuột, Phường Tự An, Trần Văn Định

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
3 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
4 Trồng rau các loại 01181
5 Trồng đậu các loại 01182
6 Trồng hoa, cây cảnh 01183
7 Trồng cây hàng năm khác 01190
8 Trồng cây ăn quả 0121
9 Trồng nho 01211
10 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
11 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
12 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
13 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
14 Trồng cây ăn quả khác 01219
15 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
16 Trồng cây điều 01230
17 Trồng cây hồ tiêu 01240
18 Trồng cây cao su 01250
19 Trồng cây cà phê 01260
20 Trồng cây chè 01270
21 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
22 Trồng cây gia vị 01281
23 Trồng cây dược liệu 01282
24 Trồng cây lâu năm khác 01290
25 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
26 Chăn nuôi trâu, bò 01410
27 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
28 Chăn nuôi dê, cừu 01440
29 Chăn nuôi lợn 01450
30 Chăn nuôi gia cầm 0146
31 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
32 Chăn nuôi gà 01462
33 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
34 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
35 Chăn nuôi khác 01490
36 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
37 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
38 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
39 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
40 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
41 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
42 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
43 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
44 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
45 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
46 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
47 Khai thác gỗ 02210
48 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
49 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
50 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
51 Khai thác thuỷ sản biển 03110
52 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
53 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
54 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
55 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
56 Khai thác và thu gom than cứng 05100
57 Khai thác và thu gom than non 05200
58 Khai thác dầu thô 06100
59 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
60 Khai thác quặng sắt 07100
61 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
62 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
63 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
64 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
65 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
66 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
67 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
68 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
69 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
70 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
71 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
72 In ấn 18110
73 Dịch vụ liên quan đến in 18120
74 Sao chép bản ghi các loại 18200
75 Sản xuất than cốc 19100
76 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
77 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
78 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
79 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
80 Xây dựng công trình đường sắt 42101
81 Xây dựng công trình đường bộ 42102
82 Xây dựng công trình công ích 42200
83 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
84 Phá dỡ 43110
85 Chuẩn bị mặt bằng 43120
86 Lắp đặt hệ thống điện 43210
87 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
88 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
89 Bán buôn hoa và cây 46202
90 Bán buôn động vật sống 46203
91 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
92 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
93 Bán buôn gạo 46310
94 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
95 Bán buôn vải 46411
96 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
97 Bán buôn hàng may mặc 46413
98 Bán buôn giày dép 46414
99 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
100 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
101 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
102 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
103 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
104 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
105 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
106 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
107 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
108 Bán buôn xi măng 46632
109 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
110 Bán buôn kính xây dựng 46634
111 Bán buôn sơn, vécni 46635
112 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
113 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
114 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
115 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
116 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
117 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
118 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
119 Bán buôn cao su 46694
120 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
121 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
122 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
123 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
124 Bán buôn tổng hợp 46900
125 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
126 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
127 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
128 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
129 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
130 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
131 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
132 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
133 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
134 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
135 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
136 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
137 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
138 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
139 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
140 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
141 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
142 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
143 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
144 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
145 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
146 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
147 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
148 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
149 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
150 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
151 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
152 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
153 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
154 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
155 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
156 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
157 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
158 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
159 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
160 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
161 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
162 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
163 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
164 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
165 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
166 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
167 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
168 Vận tải đường ống 49400
169 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
170 Khách sạn 55101
171 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
172 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
173 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
174 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
175 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
176 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
177 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
178 Dịch vụ ăn uống khác 56290
179 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
180 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
181 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
182 Hoạt động thú y 75000
183 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
184 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
185 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
186 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
187 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
188 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
189 Dịch vụ đóng gói 82920
190 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
191 Giáo dục nghề nghiệp 8532
192 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
193 Dạy nghề 85322
194 Đào tạo cao đẳng 85410
195 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
196 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
197 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
198 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
199 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600