Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Giáo Dục Pascal

Pascal Education Development And Investment Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Giáo Dục Pascal - Pascal Education Development And Investment Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 187A đường Mai Hắc Đế, Phường Tân Thành, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk. Mã số thuế 6001604453 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Đắk Lắk

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6001604453

Ngày cấp 07-02-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Giáo Dục Pascal

Tên giao dịch

Pascal Education Development And Investment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Đắk Lắk Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 187A đường Mai Hắc Đế, Phường Tân Thành, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6001604453 / 07-02-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 07-02-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-02-2018
Ngày bắt đầu HĐ 2/7/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Quan Hà

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 6001604453, Pascal Education Development And Investment Joint Stock Company, Đắk Lắk, Tp.buôn Ma Thuột, Phường Tân Thành, Nguyễn Quan Hà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Chăn nuôi gia cầm 0146
7 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
8 Chăn nuôi gà 01462
9 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
10 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
11 Chăn nuôi khác 01490
12 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
13 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
14 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
15 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
16 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
17 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
18 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
19 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
20 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
21 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
22 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
23 Khai thác gỗ 02210
24 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
25 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
26 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
27 Khai thác thuỷ sản biển 03110
28 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
29 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
30 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
31 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
32 Khai thác và thu gom than cứng 05100
33 Khai thác và thu gom than non 05200
34 Khai thác dầu thô 06100
35 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
36 Khai thác quặng sắt 07100
37 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
38 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
39 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
40 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
41 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
42 Đại lý 46101
43 Môi giới 46102
44 Đấu giá 46103
45 Bán buôn thực phẩm 4632
46 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
47 Bán buôn thủy sản 46322
48 Bán buôn rau, quả 46323
49 Bán buôn cà phê 46324
50 Bán buôn chè 46325
51 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
52 Bán buôn thực phẩm khác 46329
53 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
54 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
55 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
56 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
57 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
58 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
59 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
60 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
61 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
62 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
63 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
64 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
65 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
66 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
67 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
68 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
69 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
70 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
71 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
72 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
73 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
74 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
75 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
76 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
77 Bán buôn cao su 46694
78 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
79 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
80 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
81 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
82 Bán buôn tổng hợp 46900
83 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
84 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
85 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
86 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
87 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
88 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
89 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
90 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
91 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
92 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
93 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
94 Vận tải đường ống 49400
95 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
96 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
97 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
98 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
99 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
100 Khách sạn 55101
101 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
102 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
103 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
104 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
105 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
106 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
107 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
108 Dịch vụ ăn uống khác 56290
109 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
110 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
111 Hoạt động sản xuất phim video 59112
112 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
113 Hoạt động hậu kỳ 59120
114 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
115 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
116 Hoạt động kiến trúc 71101
117 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
118 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
119 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
120 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
121 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
122 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
123 Quảng cáo 73100
124 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
125 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
126 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
127 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
128 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
129 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
130 Hoạt động thú y 75000
131 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
132 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
133 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
134 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
135 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
136 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
137 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
138 Cung ứng lao động tạm thời 78200
139 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
140 Giáo dục trung học cơ sở 85311
141 Giáo dục trung học phổ thông 85312
142 Giáo dục nghề nghiệp 8532
143 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
144 Dạy nghề 85322
145 Đào tạo cao đẳng 85410
146 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
147 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
148 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
149 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
150 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600