Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại - Xuất Nhập Khẩu Alpha

Producing - Trading - Import & Export Alpha Co., Ltd

Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại - Xuất Nhập Khẩu Alpha - Producing - Trading - Import & Export Alpha Co., Ltd có địa chỉ tại Số 159 Lê Hồng Phong, Phường Tân Tiến, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk. Mã số thuế 6001604622 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Đắk Lắk

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6001604622

Ngày cấp 08-02-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại - Xuất Nhập Khẩu Alpha

Tên giao dịch

Producing - Trading - Import & Export Alpha Co., Ltd

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Đắk Lắk Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 159 Lê Hồng Phong, Phường Tân Tiến, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6001604622 / 08-02-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 08-02-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-02-2018
Ngày bắt đầu HĐ 2/8/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Kim Tuyến

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 6001604622, Producing - Trading - Import & Export Alpha Co., Ltd, Đắk Lắk, Tp.buôn Ma Thuột, Phường Tân Tiến, Nguyễn Thị Kim Tuyến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
2 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
3 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
4 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
5 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
6 Xay xát 10611
7 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
8 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
9 Sản xuất đường 10720
10 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
11 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
12 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
13 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
14 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
15 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
16 Sản xuất rượu vang 11020
17 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
18 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
19 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
20 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
21 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
22 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
23 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
24 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
25 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
26 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
27 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
28 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
29 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
30 Bán buôn hoa và cây 46202
31 Bán buôn động vật sống 46203
32 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
33 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
34 Bán buôn gạo 46310
35 Bán buôn thực phẩm 4632
36 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
37 Bán buôn thủy sản 46322
38 Bán buôn rau, quả 46323
39 Bán buôn cà phê 46324
40 Bán buôn chè 46325
41 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
42 Bán buôn thực phẩm khác 46329
43 Bán buôn đồ uống 4633
44 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
45 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
46 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
47 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
48 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
49 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
50 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
51 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
52 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
53 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
54 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
55 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
56 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
57 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
58 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
59 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530