Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Du Lịch Ba Miền

Công Ty Cổ Phần Du Lịch Ba Miền

Công Ty Cổ Phần Du Lịch Ba Miền - Công Ty Cổ Phần Du Lịch Ba Miền có địa chỉ tại Số 15 Cống Quỳnh, Phường Tân An, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk. Mã số thuế 6001605023 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Đắk Lắk

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hành khách đường bộ khác

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6001605023

Ngày cấp 27-02-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Du Lịch Ba Miền

Tên giao dịch

Công Ty Cổ Phần Du Lịch Ba Miền

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Đắk Lắk Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 15 Cống Quỳnh, Phường Tân An, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6001605023 / 27-02-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 27-02-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-02-2018
Ngày bắt đầu HĐ 2/27/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đặng Văn Pháp

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hành khách đường bộ khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 6001605023, Công Ty Cổ Phần Du Lịch Ba Miền, Đắk Lắk, Tp.buôn Ma Thuột, Phường Tân An, Đặng Văn Pháp

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
2 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
3 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
4 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
5 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
6 Sản xuất nhạc cụ 32200
7 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
8 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
9 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
10 Xây dựng công trình đường sắt 42101
11 Xây dựng công trình đường bộ 42102
12 Xây dựng công trình công ích 42200
13 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
14 Phá dỡ 43110
15 Chuẩn bị mặt bằng 43120
16 Lắp đặt hệ thống điện 43210
17 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
18 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
19 Bán buôn hoa và cây 46202
20 Bán buôn động vật sống 46203
21 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
22 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
23 Bán buôn gạo 46310
24 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
25 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
26 Bán buôn xi măng 46632
27 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
28 Bán buôn kính xây dựng 46634
29 Bán buôn sơn, vécni 46635
30 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
31 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
32 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
33 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
34 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
35 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
36 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
37 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
38 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
39 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
40 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
41 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
42 Vận tải đường ống 49400
43 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
44 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
45 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
46 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
47 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
48 Khách sạn 55101
49 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
50 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
51 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
52 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
53 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
54 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
55 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
56 Dịch vụ ăn uống khác 56290
57 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
58 Hoạt động kiến trúc 71101
59 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
60 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
61 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
62 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
63 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
64 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
65 Quảng cáo 73100
66 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
67 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
68 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
69 Cho thuê xe có động cơ 7710
70 Cho thuê ôtô 77101
71 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
72 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
73 Cho thuê băng, đĩa video 77220
74 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
75 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
76 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
77 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
78 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
79 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
80 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
81 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
82 Cung ứng lao động tạm thời 78200