Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nông Nghiệp Mtn Đắk Lắk

Công Ty TNHH Nông Nghiệp Mtn Đắk Lắk

Công Ty TNHH Nông Nghiệp Mtn Đắk Lắk - Công Ty TNHH Nông Nghiệp Mtn Đắk Lắk có địa chỉ tại Số 27 Trần Quý Cáp, Phường Ea Tam, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk. Mã số thuế 6001619481 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Đắk Lắk

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6001619481

Ngày cấp 25-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nông Nghiệp Mtn Đắk Lắk

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Nông Nghiệp Mtn Đắk Lắk

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Đắk Lắk Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 27 Trần Quý Cáp, Phường Ea Tam, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6001619481 / 25-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 25-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/25/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đỗ Văn Tân

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 6001619481, Công Ty TNHH Nông Nghiệp Mtn Đắk Lắk, Đắk Lắk, Tp.buôn Ma Thuột, Phường Ea Tam, Đỗ Văn Tân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Trồng cây mía 01140
4 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
5 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
6 Trồng rau các loại 01181
7 Trồng đậu các loại 01182
8 Trồng hoa, cây cảnh 01183
9 Trồng cây hàng năm khác 01190
10 Trồng cây ăn quả 0121
11 Trồng nho 01211
12 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
13 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
14 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
15 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
16 Trồng cây ăn quả khác 01219
17 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
18 Trồng cây điều 01230
19 Trồng cây hồ tiêu 01240
20 Trồng cây cao su 01250
21 Trồng cây cà phê 01260
22 Trồng cây chè 01270
23 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
24 Trồng cây gia vị 01281
25 Trồng cây dược liệu 01282
26 Trồng cây lâu năm khác 01290
27 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
28 Chăn nuôi trâu, bò 01410
29 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
30 Chăn nuôi dê, cừu 01440
31 Chăn nuôi lợn 01450
32 Chăn nuôi gia cầm 0146
33 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
34 Chăn nuôi gà 01462
35 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
36 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
37 Chăn nuôi khác 01490
38 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
39 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
40 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
41 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
42 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
43 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
44 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
45 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
46 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
47 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
48 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
49 Khai thác gỗ 02210
50 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
51 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
52 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
53 Khai thác thuỷ sản biển 03110
54 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
55 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
56 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
57 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
58 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
59 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
60 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
61 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
62 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
63 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
64 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
65 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
66 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
67 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
68 Xay xát 10611
69 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
70 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
71 Sản xuất đường 10720
72 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
73 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
74 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
75 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
76 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
77 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
78 Sản xuất rượu vang 11020
79 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
80 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
81 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
82 Bảo quản gỗ 16102
83 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
84 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
85 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
86 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
87 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
88 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
89 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
90 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
91 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
92 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
93 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
94 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
95 Sản xuất nhạc cụ 32200
96 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
97 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
98 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
99 Thoát nước 37001
100 Xử lý nước thải 37002
101 Thu gom rác thải không độc hại 38110
102 Tái chế phế liệu 3830
103 Tái chế phế liệu kim loại 38301
104 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
105 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
106 Xây dựng nhà các loại 41000
107 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
108 Xây dựng công trình đường sắt 42101
109 Xây dựng công trình đường bộ 42102
110 Xây dựng công trình công ích 42200
111 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
112 Phá dỡ 43110
113 Chuẩn bị mặt bằng 43120
114 Lắp đặt hệ thống điện 43210
115 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
116 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
117 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
118 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
119 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
120 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
121 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
122 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
123 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
124 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
125 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
126 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
127 Đại lý xe có động cơ khác 45139
128 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
129 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
130 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
131 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
132 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
133 Bán mô tô, xe máy 4541
134 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
135 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
136 Đại lý mô tô, xe máy 45413
137 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
138 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
139 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
140 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
141 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
142 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
143 Đại lý 46101
144 Môi giới 46102
145 Đấu giá 46103
146 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
147 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
148 Bán buôn hoa và cây 46202
149 Bán buôn động vật sống 46203
150 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
151 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
152 Bán buôn gạo 46310
153 Bán buôn thực phẩm 4632
154 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
155 Bán buôn thủy sản 46322
156 Bán buôn rau, quả 46323
157 Bán buôn cà phê 46324
158 Bán buôn chè 46325
159 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
160 Bán buôn thực phẩm khác 46329
161 Bán buôn đồ uống 4633
162 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
163 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
164 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
165 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
166 Bán buôn vải 46411
167 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
168 Bán buôn hàng may mặc 46413
169 Bán buôn giày dép 46414
170 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
171 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
172 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
173 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
174 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
175 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
176 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
177 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
178 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
179 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
180 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
181 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
182 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
183 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
184 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
185 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
186 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
187 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
188 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
189 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
190 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
191 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
192 Bán buôn dầu thô 46612
193 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
194 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
195 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
196 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
197 Bán buôn xi măng 46632
198 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
199 Bán buôn kính xây dựng 46634
200 Bán buôn sơn, vécni 46635
201 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
202 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
203 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
204 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
205 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
206 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
207 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
208 Bán buôn cao su 46694
209 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
210 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
211 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
212 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
213 Bán buôn tổng hợp 46900
214 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
215 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
216 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
217 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
218 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
219 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
220 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
221 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
222 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
223 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
224 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
225 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
226 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
227 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
228 Bốc xếp hàng hóa 5224
229 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
230 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
231 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
232 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
233 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
234 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
235 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
236 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
237 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
238 Bưu chính 53100
239 Chuyển phát 53200
240 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
241 Khách sạn 55101
242 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
243 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
244 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
245 Cơ sở lưu trú khác 5590
246 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
247 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
248 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
249 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
250 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
251 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
252 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
253 Dịch vụ ăn uống khác 56290
254 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
255 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
256 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
257 Xuất bản sách 58110
258 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
259 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
260 Hoạt động xuất bản khác 58190
261 Xuất bản phần mềm 58200