Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Học Viện Yoga Quốc Gia

National Yoga Academy Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Học Viện Yoga Quốc Gia - National Yoga Academy Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 91- 93 Lý Thái Tổ , Phường Tân An, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk. Mã số thuế 6001717094 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Đắk Lắk

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6001717094

Ngày cấp 29-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Học Viện Yoga Quốc Gia

Tên giao dịch

National Yoga Academy Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Đắk Lắk Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 91- 93 Lý Thái Tổ , Phường Tân An, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6001717094 / 29-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 29-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/29/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hà Quang Linh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 6001717094, National Yoga Academy Joint Stock Company, Đắk Lắk, Tp.buôn Ma Thuột, Phường Tân An, Hà Quang Linh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
2 Sản xuất thuốc các loại 21001
3 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
4 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
5 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
6 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
7 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
8 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
9 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
10 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
11 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
12 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
13 Bán buôn thực phẩm 4632
14 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
15 Bán buôn thủy sản 46322
16 Bán buôn rau, quả 46323
17 Bán buôn cà phê 46324
18 Bán buôn chè 46325
19 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
20 Bán buôn thực phẩm khác 46329
21 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
22 Bán buôn vải 46411
23 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
24 Bán buôn hàng may mặc 46413
25 Bán buôn giày dép 46414
26 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
27 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
28 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
29 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
30 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
31 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
32 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
33 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
34 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
35 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
36 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
37 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
39 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
40 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
41 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
42 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
43 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
44 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
45 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
46 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
47 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
48 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
49 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
50 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
51 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
52 Hoạt động sản xuất phim video 59112
53 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
54 Hoạt động hậu kỳ 59120
55 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
56 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
57 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
58 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
59 Hoạt động thú y 75000
60 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
61 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
62 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
63 Đại lý du lịch 79110
64 Điều hành tua du lịch 79120
65 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
66 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
67 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
68 Dịch vụ điều tra 80300
69 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
70 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
71 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
72 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
73 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
74 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
75 Giáo dục trung học cơ sở 85311
76 Giáo dục trung học phổ thông 85312
77 Giáo dục nghề nghiệp 8532
78 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
79 Dạy nghề 85322
80 Đào tạo cao đẳng 85410
81 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
82 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
83 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
84 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
85 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600