Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Kinh Doanh Nông Nghiệp Tây Nguyên

Tay Nguyen Agricultural Business Development Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Kinh Doanh Nông Nghiệp Tây Nguyên - Tay Nguyen Agricultural Business Development Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 11 Trần Nhật Duật, Phường Tân Lợi, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk. Mã số thuế 6001724574 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Đắk Lắk

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6001724574

Ngày cấp 22-07-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Kinh Doanh Nông Nghiệp Tây Nguyên

Tên giao dịch

Tay Nguyen Agricultural Business Development Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Đắk Lắk Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 11 Trần Nhật Duật, Phường Tân Lợi, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6001724574 / 22-07-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 22-07-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-07-2021
Ngày bắt đầu HĐ 7/22/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Trung Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 6001724574, Tay Nguyen Agricultural Business Development Joint Stock Company, Đắk Lắk, Tp.buôn Ma Thuột, Phường Tân Lợi, Nguyễn Trung Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
6 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
7 Trồng rau các loại 01181
8 Trồng đậu các loại 01182
9 Trồng hoa, cây cảnh 01183
10 Trồng cây hàng năm khác 01190
11 Trồng cây ăn quả 0121
12 Trồng nho 01211
13 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
14 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
15 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
16 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
17 Trồng cây ăn quả khác 01219
18 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
19 Trồng cây điều 01230
20 Trồng cây hồ tiêu 01240
21 Trồng cây cao su 01250
22 Trồng cây cà phê 01260
23 Trồng cây chè 01270
24 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
25 Trồng cây gia vị 01281
26 Trồng cây dược liệu 01282
27 Trồng cây lâu năm khác 01290
28 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
29 Chăn nuôi trâu, bò 01410
30 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
31 Chăn nuôi dê, cừu 01440
32 Chăn nuôi lợn 01450
33 Chăn nuôi gia cầm 0146
34 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
35 Chăn nuôi gà 01462
36 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
37 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
38 Chăn nuôi khác 01490
39 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
40 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
41 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
42 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
43 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
44 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
45 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
46 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
47 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
48 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
49 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
50 Khai thác gỗ 02210
51 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
52 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
53 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
54 Khai thác thuỷ sản biển 03110
55 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
56 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
57 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
58 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
59 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
60 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
61 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
62 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
63 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
64 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
65 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
66 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
67 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
68 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
69 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
70 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
71 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
72 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
73 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
74 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
75 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
76 Xay xát 10611
77 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
78 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
79 Sản xuất đường 10720
80 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
81 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
82 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
83 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
84 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
85 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
86 Sản xuất rượu vang 11020
87 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
88 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
89 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
90 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
91 Sản xuất sản phẩm thuốc lá 1200
92 Sản xuất thuốc lá 12001
93 Sản xuất thuốc hút khác 12009
94 Sản xuất sợi 13110
95 Sản xuất vải dệt thoi 13120
96 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
97 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
98 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
99 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
100 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
101 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
102 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
103 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
104 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
105 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
106 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
107 Sản xuất giày dép 15200
108 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
109 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
110 Bảo quản gỗ 16102
111 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
112 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
113 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
114 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
115 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
116 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
117 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
118 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
119 Sản xuất mỹ phẩm 20231
120 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
121 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
122 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
123 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
124 Sản xuất thuốc các loại 21001
125 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
126 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
127 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
128 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
129 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
130 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
131 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
132 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
133 Sản xuất nhạc cụ 32200
134 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
135 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
136 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
137 Thoát nước 37001
138 Xử lý nước thải 37002
139 Thu gom rác thải không độc hại 38110
140 Thu gom rác thải độc hại 3812
141 Thu gom rác thải y tế 38121
142 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
143 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
144 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
145 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
146 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
147 Tái chế phế liệu 3830
148 Tái chế phế liệu kim loại 38301
149 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
150 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
151 Xây dựng nhà các loại 41000
152 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
153 Đại lý 46101
154 Môi giới 46102
155 Đấu giá 46103
156 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
157 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
158 Bán buôn hoa và cây 46202
159 Bán buôn động vật sống 46203
160 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
161 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
162 Bán buôn gạo 46310
163 Bán buôn thực phẩm 4632
164 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
165 Bán buôn thủy sản 46322
166 Bán buôn rau, quả 46323
167 Bán buôn cà phê 46324
168 Bán buôn chè 46325
169 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
170 Bán buôn thực phẩm khác 46329
171 Bán buôn đồ uống 4633
172 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
173 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
174 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
175 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
176 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
177 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
178 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
179 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
180 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
181 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
182 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
183 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
184 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
185 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
186 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
187 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
188 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
189 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
190 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
191 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
192 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
193 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
194 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
195 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
196 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
197 Bán buôn dầu thô 46612
198 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
199 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
200 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
201 Bán buôn quặng kim loại 46621
202 Bán buôn sắt, thép 46622
203 Bán buôn kim loại khác 46623
204 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
205 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
206 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
207 Bán buôn xi măng 46632
208 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
209 Bán buôn kính xây dựng 46634
210 Bán buôn sơn, vécni 46635
211 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
212 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
213 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
214 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
215 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
216 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
217 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
218 Bán buôn cao su 46694
219 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
220 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
221 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
222 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
223 Bán buôn tổng hợp 46900
224 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
225 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
226 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
227 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
228 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
229 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
230 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
231 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
232 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
233 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
234 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
235 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
236 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
237 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
238 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
239 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
240 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
241 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
242 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
243 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
244 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
245 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
246 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
247 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
248 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
249 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
250 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
251 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
252 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
253 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
254 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
255 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
256 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
257 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
258 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
259 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
260 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
261 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
262 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
263 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
264 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
265 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
266 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
267 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
268 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
269 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
270 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
271 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
272 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
273 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
274 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
275 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
276 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
277 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
278 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
279 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
280 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
281 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
282 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
283 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
284 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
285 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
286 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
287 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
288 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
289 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
290 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
291 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
292 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
293 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
294 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
295 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
296 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
297 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
298 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
299 Vận tải hành khách đường sắt 49110
300 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
301 Vận tải bằng xe buýt 49200
302 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
303 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
304 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
305 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
306 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
307 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
308 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
309 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
310 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
311 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
312 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không 5223
313 Dịch vụ điều hành bay 52231
314 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không 52239
315 Bốc xếp hàng hóa 5224
316 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
317 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
318 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
319 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
320 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
321 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
322 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
323 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
324 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
325 Bưu chính 53100
326 Chuyển phát 53200
327 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
328 Khách sạn 55101
329 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
330 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
331 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
332 Cơ sở lưu trú khác 5590
333 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
334 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
335 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
336 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
337 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
338 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
339 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
340 Dịch vụ ăn uống khác 56290
341 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
342 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
343 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
344 Xuất bản sách 58110
345 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
346 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
347 Hoạt động xuất bản khác 58190
348 Xuất bản phần mềm 58200
349 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
350 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
351 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
352 Hoạt động thú y 75000