Công Ty Cổ Phần Dược - Vật Tư Y Tế Kon Tum - PHARMEKO có địa chỉ tại Số nhà 153, Đường Bà Triệu - Phường Quyết Thắng - Thành phố Kon Tum - Kon Tum. Mã số thuế 6100100009 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Kon Tum
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 6100100009 |
Ngày cấp | 18-09-1998 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Dược - Vật Tư Y Tế Kon Tum |
Tên giao dịch | PHARMEKO |
||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Kon Tum | Điện thoại / Fax | 0603869366 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số nhà 153, Đường Bà Triệu - Phường Quyết Thắng - Thành phố Kon Tum - Kon Tum |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 862347 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 153 Bà Triệu - Phường Quyết Thắng - Thành phố Kon Tum - Kon Tum | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 1068 / | C.Q ra quyết định | UBND Tỉnh Kon Tum | ||||
GPKD/Ngày cấp | 6100100009 / 03-01-2007 | Cơ quan cấp | Tỉnh KonTum | ||||
Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 24-01-2007 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 10/30/1992 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 43 | Tổng số lao động | 43 | ||
Cấp Chương loại khoản | 2-554-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Huỳnh Thị Nguyên Thủy |
Địa chỉ chủ sở hữu | Số nhà 12/19, Đường-Phường 02-Quận Phú Nhuận-TP Hồ Chí Minh |
||||
Tên giám đốc | Huỳnh Thị Nguyên Thuỷ |
Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Nguyễn Đình Hòa |
Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 6100100009, 0603869366, PHARMEKO, Kon Tum, Thành Phố Kon Tum, Phường Quyết Thắng, Huỳnh Thị Nguyên Thủy, Huỳnh Thị Nguyên Thuỷ, Nguyễn Đình Hòa
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 6100100009 | Quầy thuốc số 28 | Thị trấn Đăk Hà |
2 | 6100100009 | Quầy thuốc số 15 | Thị trấn Đăk tô |
3 | 6100100009 | Quầy thuốc số 3 | Trường Chinh |
4 | 6100100009 | Quầy thuốc số 5 | 124A Phan Đình Phùng |
5 | 6100100009 | Quầy thuốc số 9 | Xã Kroong |
6 | 6100100009 | Quầy thuốc số 7 | 242 Trần Hưng Đạo |
7 | 6100100009 | Quầy thuốc số 27 | Thị trấn Đăk hà |
8 | 6100100009 | Quầy thuốc số 16 | Thị trấn Đăk tô |
9 | 6100100009 | Quầy thuốc số 14 | Thị trấn Plei cần |
10 | 6100100009 | Quầy thuốc số 13 | Thị trấn Đăkglei |
11 | 6100100009 | Quầy thuốc số 8 | 33 Hàm Nghi |
12 | 6100100009 | Quầy thuốc số 21 | Thị trấn Sa thầy |
13 | 6100100009 | Quầy thuốc số 22 | Thị trấn Sa thầy |
14 | 6100100009 | Quầy thuốc số 19 | Thị trấn Đăk Hà |
15 | 6100100009 | Quầy thuốc số 20 | Thị trấn Đăk Hà |
16 | 6100100009 | Quầy thuốc số 23 | Thị trấn ĐắkPét |
17 | 6100100009 | Quầy thuốc số 24 | Thị trấn ĐắkRve |
18 | 6100100009 | Quầy thuốc số 25 | Thị trấn Đắk Tô |
19 | 6100100009 | Quầy thuốc số 29 | 195 Phan Đình Phùng |
20 | 6100100009 | Quầy thuốc số 30 | Thị trấn Đắk Hà |
21 | 6100100009 | Quầy thuốc số 31 | Xã Vinh Quang |
22 | 6100100009 | Trung Tâm thực phẩm dinh dưởng | Trần Hưng Đạo |
23 | 6100100009 | Quầy thuốc số 11 | 155 Bà Triệu |
24 | 6100100009 | Quầy thuốc số 12 | 133 Bà Triệu |
25 | 6100100009 | Quầy thuốc số 17 | TT Đắk Tô |
26 | 6100100009 | Quầy thuốc số 18 | TT Đắk Tô |
27 | 6100100009 | Quầy thuốc số 26 | TT PleiKần |
28 | 6100100009 | Quầy Thuốc Số 04 | Trung tâm thương mại Đắk Hà |
29 | 6100100009 | Quầy Thuốc Số 32 | Thôn Tân Lập A |
30 | 6100100009 | Quầy Thuốc Số 4 | Tổ 12 |
31 | 6100100009 | Nhà Thuốc Đông Dương 1 | Số nhà 242, Đường Trần Hưng Đạo |
32 | 6100100009 | Đại Lý Thuốc Số 72 | Thôn Kon Tu 2 |
33 | 6100100009 | Đại Lý Thuốc Số 38 | Thôn Đăk Mế |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 6100100009 | Quầy thuốc số 28 | Thị trấn Đăk Hà |
2 | 6100100009 | Quầy thuốc số 15 | Thị trấn Đăk tô |
3 | 6100100009 | Quầy thuốc số 3 | Trường Chinh |
4 | 6100100009 | Quầy thuốc số 5 | 124A Phan Đình Phùng |
5 | 6100100009 | Quầy thuốc số 9 | Xã Kroong |
6 | 6100100009 | Quầy thuốc số 7 | 242 Trần Hưng Đạo |
7 | 6100100009 | Quầy thuốc số 27 | Thị trấn Đăk hà |
8 | 6100100009 | Quầy thuốc số 16 | Thị trấn Đăk tô |
9 | 6100100009 | Quầy thuốc số 14 | Thị trấn Plei cần |
10 | 6100100009 | Quầy thuốc số 13 | Thị trấn Đăkglei |
11 | 6100100009 | Quầy thuốc số 8 | 33 Hàm Nghi |
12 | 6100100009 | Quầy thuốc số 21 | Thị trấn Sa thầy |
13 | 6100100009 | Quầy thuốc số 22 | Thị trấn Sa thầy |
14 | 6100100009 | Quầy thuốc số 19 | Thị trấn Đăk Hà |
15 | 6100100009 | Quầy thuốc số 20 | Thị trấn Đăk Hà |
16 | 6100100009 | Quầy thuốc số 23 | Thị trấn ĐắkPét |
17 | 6100100009 | Quầy thuốc số 24 | Thị trấn ĐắkRve |
18 | 6100100009 | Quầy thuốc số 25 | Thị trấn Đắk Tô |
19 | 6100100009 | Quầy thuốc số 29 | 195 Phan Đình Phùng |
20 | 6100100009 | Quầy thuốc số 30 | Thị trấn Đắk Hà |
21 | 6100100009 | Quầy thuốc số 31 | Xã Vinh Quang |
22 | 6100100009 | Trung Tâm thực phẩm dinh dưởng | Trần Hưng Đạo |
23 | 6100100009 | Quầy thuốc số 11 | 155 Bà Triệu |
24 | 6100100009 | Quầy thuốc số 12 | 133 Bà Triệu |
25 | 6100100009 | Quầy thuốc số 17 | TT Đắk Tô |
26 | 6100100009 | Quầy thuốc số 18 | TT Đắk Tô |
27 | 6100100009 | Quầy thuốc số 26 | TT PleiKần |
28 | 6100100009 | Quầy Thuốc Số 04 | Trung tâm thương mại Đắk Hà |
29 | 6100100009 | Quầy Thuốc Số 32 | Thôn Tân Lập A |
30 | 6100100009 | Quầy Thuốc Số 4 | Tổ 12 |
31 | 6100100009 | Nhà Thuốc Đông Dương 1 | Số nhà 242, Đường Trần Hưng Đạo |
32 | 6100100009 | Đại Lý Thuốc Số 72 | Thôn Kon Tu 2 |
33 | 6100100009 | Đại Lý Thuốc Số 38 | Thôn Đăk Mế |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 6100100009 | Quầy Thuốc Doanh Nghiệp Số 46 | Thụn Kon Tu II |
2 | 6100100009 | Quầy Thuốc Doanh Nghiệp Số 44a | Số nhà 376, Đường Trần Hưng Đạo |
3 | 6100100009 | Quầy Thuốc Doanh Nghiệp Số 40 | Số nhà 495, Đường Phạm Văn Đồng |
4 | 6100100009 | Quầy Thuốc Doanh Nghiệp Số 38 | Thụn Kon Khụn |
5 | 6100100009 | Quần Thuốc Tõy Quốc Cường | Thụn Tà Ka |
6 | 6100100009 | Quầy Thuốc Doanh Nghiệp Số 30 | Thụn Kon HNụng Yốp |
7 | 6100100009 | Quầy Thuốc Doanh Nghiệp Ngọc Hồi | Số nhà 655, Đường Trần Phỳ |
8 | 6100100009 | Quầy Thuốc Số 34 | Thụn 3 |
9 | 6100100009 | Quầy Thuốc Số 02 | Thụn Mụ Pả |