Viễn Thông Kon Tum (Chi Nhánh Tập Đoàn Bưu Chính Viễn Thông Việt Nam) - Viễn Thông Kon Tum có địa chỉ tại 72 Lê Hồng Phong - Thành phố Kon Tum - Kon Tum. Mã số thuế 6100102101 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Kon Tum
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động viễn thông khác
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 6100102101 |
Ngày cấp | 18-09-1998 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Viễn Thông Kon Tum (Chi Nhánh Tập Đoàn Bưu Chính Viễn Thông Việt Nam) |
Tên giao dịch | Viễn Thông Kon Tum |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Kon Tum | Điện thoại / Fax | 0603862358 / 0603958777 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 72 Lê Hồng Phong - Thành phố Kon Tum - Kon Tum |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0603862358 / 0603958777 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 380 Phan Đình Phùng - - Thành phố Kon Tum - Kon Tum | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 645 / | C.Q ra quyết định | Tập đoàn bưu chính Viễn thông Việt Nam | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 6100102101 / 28-12-2007 | Cơ quan cấp | Tỉnh KonTum | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 26-07-1998 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 1/1/2008 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 263 | Tổng số lao động | 263 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 1-124-250-255 | Hình thức h.toán | Phụ thuộc | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Hùng Thái |
Địa chỉ chủ sở hữu | Đường Đoàn Thị Điểm-Thành phố Kon Tum-Kon Tum |
||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Hùng Thái |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Nguyễn Hữu Thọ |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động viễn thông khác | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 6100102101, 0603862358, Viễn Thông Kon Tum, Kon Tum, Thành Phố Kon Tum, Nguyễn Hùng Thái, Nguyễn Hữu Thọ
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 6100102101 | Tập Đoàn Bưu Chính Viễn Thông Việt Nam (Loại Hình Doanh Ngh | Số 57 phố Huỳnh Thúc Kháng |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 6100102101 | Bưu điện Huyện Đăkglei | Thị trấn Đăk pét |
| 2 | 6100102101 | Bưu điện Đăk Hà | Thị trấn Đăk hà |
| 3 | 6100102101 | Bưu điện Đăk uy I | Đăk Hà |
| 4 | 6100102101 | Bưu điện Đăk uy IV | Đăk hà |
| 5 | 6100102101 | Công ty Điện Báo - Điện thoại Tỉnh Kontum | 205 Lê Hồng Phong |
| 6 | 6100102101 | Bưu điện Thị Xã | 205 Lê Hồng Phong |
| 7 | 6100102101 | Bưu cục Nguyễn Huệ | Nguyễn Huệ |
| 8 | 6100102101 | Bưu cục Thương mại | TT thương mại Kontum |
| 9 | 6100102101 | Bưu cục Phan Đình Phùng | Phan Đình Phùng |
| 10 | 6100102101 | Bưu cục Hệ 1 | Trần Phú |
| 11 | 6100102101 | Bưu cục Vinh Quang | Xã Vinh quang |
| 12 | 6100102101 | Bưu cục Hoà bình | xã Hoà bình |
| 13 | 6100102101 | Bưu điện huyện Đăk Tô | Thị trấn Đăk Tô |
| 14 | 6100102101 | Bưu cục Tân cảnh | Xã Tân cảnh |
| 15 | 6100102101 | Bưu cục Diên bình | Diên Bình |
| 16 | 6100102101 | Bưu điện Huyện Kon rẫy | Thị trấn Kon rẫy |
| 17 | 6100102101 | Bưu cục Kon rẫy | Kon rẫy |
| 18 | 6100102101 | Bưu cục Măng Đen | Konplong |
| 19 | 6100102101 | Bưu điện Huyện Sa thầy | Thị trấn sa thầy |
| 20 | 6100102101 | Bưu cục Sa nhơn | Xã sa nhơn |
| 21 | 6100102101 | Bưu điện huyện Ngọc hồi | Thị trấn Plei cần |
| 22 | 6100102101 | Bưu cục 732 | Ngọc hồi |
| 23 | 6100102101 | Bưu điện Huyện Konplong | Măng cành |
| 24 | 6100102101 | Bưu Điện Huyện TUMơRôNG | Xã TuMơRông |
| 25 | 6100102101 | Trung tâm viễn thông 1 | 205 Lê Hồng Phong |
| 26 | 6100102101 | Trung tâm viễn thông 2 | 29 Hùng Vương |
| 27 | 6100102101 | Trung tâm dịch vụ khách hàng | 205 Lê Hồng Phong |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 6100102101 | Bưu điện Huyện Đăkglei | Thị trấn Đăk pét |
| 2 | 6100102101 | Bưu điện Đăk Hà | Thị trấn Đăk hà |
| 3 | 6100102101 | Bưu điện Đăk uy I | Đăk Hà |
| 4 | 6100102101 | Bưu điện Đăk uy IV | Đăk hà |
| 5 | 6100102101 | Công ty Điện Báo - Điện thoại Tỉnh Kontum | 205 Lê Hồng Phong |
| 6 | 6100102101 | Bưu điện Thị Xã | 205 Lê Hồng Phong |
| 7 | 6100102101 | Bưu cục Nguyễn Huệ | Nguyễn Huệ |
| 8 | 6100102101 | Bưu cục Thương mại | TT thương mại Kontum |
| 9 | 6100102101 | Bưu cục Phan Đình Phùng | Phan Đình Phùng |
| 10 | 6100102101 | Bưu cục Hệ 1 | Trần Phú |
| 11 | 6100102101 | Bưu cục Vinh Quang | Xã Vinh quang |
| 12 | 6100102101 | Bưu cục Hoà bình | xã Hoà bình |
| 13 | 6100102101 | Bưu điện huyện Đăk Tô | Thị trấn Đăk Tô |
| 14 | 6100102101 | Bưu cục Tân cảnh | Xã Tân cảnh |
| 15 | 6100102101 | Bưu cục Diên bình | Diên Bình |
| 16 | 6100102101 | Bưu điện Huyện Kon rẫy | Thị trấn Kon rẫy |
| 17 | 6100102101 | Bưu cục Kon rẫy | Kon rẫy |
| 18 | 6100102101 | Bưu cục Măng Đen | Konplong |
| 19 | 6100102101 | Bưu điện Huyện Sa thầy | Thị trấn sa thầy |
| 20 | 6100102101 | Bưu cục Sa nhơn | Xã sa nhơn |
| 21 | 6100102101 | Bưu điện huyện Ngọc hồi | Thị trấn Plei cần |
| 22 | 6100102101 | Bưu cục 732 | Ngọc hồi |
| 23 | 6100102101 | Bưu điện Huyện Konplong | Măng cành |
| 24 | 6100102101 | Bưu Điện Huyện TUMơRôNG | Xã TuMơRông |
| 25 | 6100102101 | Trung tâm viễn thông 1 | 205 Lê Hồng Phong |
| 26 | 6100102101 | Trung tâm viễn thông 2 | 29 Hùng Vương |
| 27 | 6100102101 | Trung tâm dịch vụ khách hàng | 205 Lê Hồng Phong |