Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Lâm Nghiệp Đăk Hà

CôNG TY LâM NGHIệP ĐăK Hà

Công Ty TNHH Một Thành Viên Lâm Nghiệp Đăk Hà - CôNG TY LâM NGHIệP ĐăK Hà có địa chỉ tại Thôn 9 - Xã Ngok Réo - Huyện Đák Hà - Kon Tum. Mã số thuế 6100104116 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Kon Tum

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6100104116

Ngày cấp 18-09-1998 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Lâm Nghiệp Đăk Hà

Tên giao dịch

CôNG TY LâM NGHIệP ĐăK Hà

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Kon Tum Điện thoại / Fax 0603863881 / 0603911403
Địa chỉ trụ sở

Thôn 9 - Xã Ngok Réo - Huyện Đák Hà - Kon Tum

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0603863881 / 0603911403
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 9 - Xã Ngok Réo - Huyện Đák Hà - Kon Tum
QĐTL/Ngày cấp 46 / C.Q ra quyết định UBND Tỉnh Kon Tum
GPKD/Ngày cấp 6100104116 / 15-04-1994 Cơ quan cấp Tỉnh KonTum
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ 4/17/1993 12:00:00 AM Vốn điều lệ 13 Tổng số lao động 13
Cấp Chương loại khoản 2-412-010-017 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trức tiếp giá trị
Chủ sở hữu

Ngô Văn Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Võ Sỹ Chung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Võ Thị Năm

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Tài nguyên

Từ khóa: 6100104116, 0603863881, CôNG TY LâM NGHIệP ĐăK Hà, Kon Tum, Huyện Đák Hà, Xã Ngok Réo, Ngô Văn Hải, Võ Sỹ Chung, Võ Thị Năm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây cao su 01250
2 Trồng cây cà phê 01260
3 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
4 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
5 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
6 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
7 Khai thác gỗ 02210
8 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
9 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
10 Xây dựng nhà các loại 41000
11 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
12 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663