Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Cao Su Kon Tum - KORUCO có địa chỉ tại Số nhà 639 , Đường Phan Đình Phùng - Phường Duy Tân - Thành phố Kon Tum - Kon Tum. Mã số thuế 6100104839 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Kon Tum
Ngành nghề kinh doanh chính: Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 6100104839 |
Ngày cấp | 18-09-1998 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Cao Su Kon Tum |
Tên giao dịch | KORUCO |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Kon Tum | Điện thoại / Fax | 0603862223 / 0603864520 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số nhà 639 , Đường Phan Đình Phùng - Phường Duy Tân - Thành phố Kon Tum - Kon Tum |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0603862223 / 0603864520 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số nhà 639 , Đường Phan Đình Phùng - Phường Duy Tân - Thành phố Kon Tum - Kon Tum | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 145 / | C.Q ra quyết định | Bộ Nông Nghiệp và CN Thực Phẩm | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 6100104839 / 30-03-1993 | Cơ quan cấp | Tỉnh KonTum | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 25-03-2011 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 3/30/1993 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 2650 | Tổng số lao động | 2650 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 1-126-010-011 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Lê Khả Liễm |
Địa chỉ chủ sở hữu | Số nhà 196, Đường Sư Vạn Hạnh-Phường Duy Tân-Thành phố Kon Tum-Kon Tum |
||||
| Tên giám đốc | Lê Khả Liễm |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Lê Ngọc Phúc |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 6100104839, 0603862223, KORUCO, Kon Tum, Thành Phố Kon Tum, Phường Duy Tân, Lê Khả Liễm, Lê Ngọc Phúc
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp | 01300 | |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 6100104839 | Nông trường cao su Tân Cảnh | Xã Tân Cảnh |
| 2 | 6100104839 | Đội cao su Tân lập | Xã Tân lập |
| 3 | 6100104839 | Nông trường Ya chiêm | Xã Ya chiêm |
| 4 | 6100104839 | Nông truờng Thanh Trung | Xã Đăk la |
| 5 | 6100104839 | Nông trường ĐăkHring | Xã ĐăkHring |
| 6 | 6100104839 | Nông trường Plei Cần | Thị trấn Plei Cần |
| 7 | 6100104839 | Nông trường Hòa Bình | Xã hòa Bình |
| 8 | 6100104839 | Nông trường Đăk Hre | xã Đăk ruồng |
| 9 | 6100104839 | Phân xưởng cơ khí Chế biến | Xã Vinh Quang |
| 10 | 6100104839 | Xí nghiệp Xây dựng | Phường Vinh Quang |
| 11 | 6100104839 | Tổ dịc vụ căn tin | 258 Phan Đình Phùng |
| 12 | 6100104839 | Nông Trường Dục nông | Xã Dục nông |
| 13 | 6100104839 | Nông trường Ngọc Wang | Xã Ngọc Wang |
| 14 | 6100104839 | Nông trường Cao su sa nhơn | xã sa nhơn |
| 15 | 6100104839 | Nông trường cao su Tân Hưng | Thôn Tân An - Xã Ya Chim |
| 16 | 6100104839 | Xí nghiệp kinh doanh nông sản | Xã ĐăkLa |
| 17 | 6100104839 | Nhà máy chế biến Ngọc Hồi | Thôn Nông Nhầy 2 - Xã ĐăkNông |
| 18 | 6100104839 | Xí nghiệp sản xuất phân bón | Thôn Tân An - Xã Ya Chim |
| 19 | 6100104839 | Xí nghiệp cơ khí và kinh doanh tổng hợp | 38 Trần Khánh Dư |
| 20 | 6100104839 | Đội Cao su Đăk Sút | Thôn Lanh Tôn - Xã Đăk Môn |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 6100104839 | Nông trường cao su Tân Cảnh | Xã Tân Cảnh |
| 2 | 6100104839 | Đội cao su Tân lập | Xã Tân lập |
| 3 | 6100104839 | Nông trường Ya chiêm | Xã Ya chiêm |
| 4 | 6100104839 | Nông truờng Thanh Trung | Xã Đăk la |
| 5 | 6100104839 | Nông trường ĐăkHring | Xã ĐăkHring |
| 6 | 6100104839 | Nông trường Plei Cần | Thị trấn Plei Cần |
| 7 | 6100104839 | Nông trường Hòa Bình | Xã hòa Bình |
| 8 | 6100104839 | Nông trường Đăk Hre | xã Đăk ruồng |
| 9 | 6100104839 | Phân xưởng cơ khí Chế biến | Xã Vinh Quang |
| 10 | 6100104839 | Xí nghiệp Xây dựng | Phường Vinh Quang |
| 11 | 6100104839 | Tổ dịc vụ căn tin | 258 Phan Đình Phùng |
| 12 | 6100104839 | Nông Trường Dục nông | Xã Dục nông |
| 13 | 6100104839 | Nông trường Ngọc Wang | Xã Ngọc Wang |
| 14 | 6100104839 | Nông trường Cao su sa nhơn | xã sa nhơn |
| 15 | 6100104839 | Nông trường cao su Tân Hưng | Thôn Tân An - Xã Ya Chim |
| 16 | 6100104839 | Xí nghiệp kinh doanh nông sản | Xã ĐăkLa |
| 17 | 6100104839 | Nhà máy chế biến Ngọc Hồi | Thôn Nông Nhầy 2 - Xã ĐăkNông |
| 18 | 6100104839 | Xí nghiệp sản xuất phân bón | Thôn Tân An - Xã Ya Chim |
| 19 | 6100104839 | Xí nghiệp cơ khí và kinh doanh tổng hợp | 38 Trần Khánh Dư |
| 20 | 6100104839 | Đội Cao su Đăk Sút | Thôn Lanh Tôn - Xã Đăk Môn |