Cục thuế Tỉnh Kon tum có địa chỉ tại 92 Trần Phú - Phường Thắng Lợi - Thành phố Kon Tum - Kon Tum. Mã số thuế 6100143450 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Kon Tum
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, quản lý nhà nước, an ninh quốc phòng và bảo đảm xã hội bắt buộc
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 6100143450 |
Ngày cấp | 24-08-2004 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Cục thuế Tỉnh Kon tum |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Kon Tum | Điện thoại / Fax | 060862500 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 92 Trần Phú - Phường Thắng Lợi - Thành phố Kon Tum - Kon Tum |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 060862500 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 92 Trần Phú - Phường Thắng Lợi - Thành phố Kon Tum - Kon Tum | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 01 / | C.Q ra quyết định | UBND tỉnh | ||||
| GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 01-01-1999 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 29-01-1999 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 1/1/1990 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 60 | Tổng số lao động | 60 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 1-018-460-463 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | |||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
| Tên giám đốc | Võ Phụ |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Phạm Châu Hợp |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, quản lý nhà nước, an ninh quốc phòng và bảo đảm xã hội bắt buộc | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 6100143450, 060862500, Kon Tum, Thành Phố Kon Tum, Phường Thắng Lợi, Võ Phụ, Phạm Châu Hợp
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, quản lý nhà nước, an ninh quốc phòng và bảo đảm xã hội bắt buộc | ||
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 6100143450 | Chi cục Thuế Thành phố Kon tum | 09 Lê Lợi, Phường Quyết Thắng |
| 2 | 6100143450 | Chi cục thuế Huyện Đăk tô | Thị Trấn Đăk Tô |
| 3 | 6100143450 | Chi cục thuế Huyện Đăkglei | Thị Trấn Đăkglei |
| 4 | 6100143450 | Chi cục thuế Huyện Ngọc hồi | Thị Trấn Plei Cần |
| 5 | 6100143450 | Chi cục Thuế Huyện Kon rẫy | Thôn 1, xã Tân Lập |
| 6 | 6100143450 | Chi Cục Thuế huyện Đăk Hà | Thôn 5 - xã Hà Mòn |
| 7 | 6100143450 | Chi cục thuế Huyện Sa thầy | Thị Trấn sa thầy |
| 8 | 6100143450 | Chi cục thuế Huyện KonPlông | Thị trấn Huyện KonPlông |
| 9 | 6100143450 | Chi cục thuế Huyện Tu Mơ Rông | Huyện Tu Mơ Rông |
| 10 | 6100143450 | A | Lê Lợi |
| 11 | 6100143450 | B | Lê Lợi |
| 12 | 6100143450 | c | Lê Lợi |
| 13 | 6100143450 | D | Lê Lợi |
| 14 | 6100143450 | E | Lê Lợi |
| 15 | 6100143450 | F | Lê Lợi |
| 16 | 6100143450 | 16 | LL |
| 17 | 6100143450 | 17 | Lê Lợi |
| 18 | 6100143450 | 18 | Lê Lợi |
| 19 | 6100143450 | 19 | Lê Lợi |
| 20 | 6100143450 | 20 | Lê Lợi |
| 21 | 6100143450 | 21 | Lê Lợi |
| 22 | 6100143450 | 22 | LLê Lợi |
| 23 | 6100143450 | 23 | Lê Lợi |
| 24 | 6100143450 | 24 | Lê Lợi |
| 25 | 6100143450 | 25 | Lê Lợi |
| 26 | 6100143450 | 26 | Lê Lợi |
| 27 | 6100143450 | 27 | Lê Lợi |
| 28 | 6100143450 | 28 | Lê Lợi |
| 29 | 6100143450 | 29 | Lê Lợi |
| 30 | 6100143450 | 30 | Lê Lợi |
| 31 | 6100143450 | 31 | Lê Lợi |
| 32 | 6100143450 | 32 | Lê Lợi |
| 33 | 6100143450 | 33 | Lê Lợi |
| 34 | 6100143450 | 34 | Lê Lợi |
| 35 | 6100143450 | 35 | Lê Lợi |
| 36 | 6100143450 | 36 | Lê Lợi |
| 37 | 6100143450 | 37 | Lê Lợi |
| 38 | 6100143450 | 38 | Lê Lợi |
| 39 | 6100143450 | 39 | Lê Lợi |
| 40 | 6100143450 | 40 | Lê Lợi |
| 41 | 6100143450 | 41 | Lê Lợi |
| 42 | 6100143450 | 42 | Lê Lợi |
| 43 | 6100143450 | 43 | Lê Lợi |
| 44 | 6100143450 | 44 | Lê Lợi |
| 45 | 6100143450 | 45 | Lê Lợi |
| 46 | 6100143450 | 46 | Lê Lợi |
| 47 | 6100143450 | 47 | Lê Lợi |
| 48 | 6100143450 | 48 | Lê Lợi |
| 49 | 6100143450 | 49 | Lê Lợi |
| 50 | 6100143450 | Đỗ Minh Dũng | null |
| 51 | 6100143450 | Lê Văn Mơi | null |
| 52 | 6100143450 | Mai Ngọc Minh | null |
| 53 | 6100143450 | Nguyễn Văn Hải | null |
| 54 | 6100143450 | Lê Thị Khương | Lê Lợi |
| 55 | 6100143450 | Hoàng Thị Loan | Lê Lợi |
| 56 | 6100143450 | Trần Xuân Tiến | Lê Lợi |
| 57 | 6100143450 | Võ Trường Đông | Lê Lợi |
| 58 | 6100143450 | Mai Thị ánh Hồng | Lê Lợi |
| 59 | 6100143450 | Đào Văn Dương | Lê Lợi |
| 60 | 6100143450 | UNT Phường Quang Trung | Phường Quang Trung |
| 61 | 6100143450 | UNT Phường Duy Tân | Phường Duy Tân |
| 62 | 6100143450 | UNT Phường Ngô Mây | Phường Ngô Mây |
| 63 | 6100143450 | UNT Xã Vinh Quang | Xã Vinh Quang |
| 64 | 6100143450 | UNT Xã Kroong | Xã Kroong |
| 65 | 6100143450 | UNT Xã Ngok Bay | Xã Ngok Bay |
| 66 | 6100143450 | Tạ Thành Tấn | Lê Lợi |
| 67 | 6100143450 | 67 | Lê Lợi |
| 68 | 6100143450 | 68 | Lê Lợi |
| 69 | 6100143450 | 69 | Lê Lợi |
| 70 | 6100143450 | Lê Anh Tuấn | Lê Lợi |
| 71 | 6100143450 | Nguyễn Văn Lộc | Lê Lợi |
| 72 | 6100143450 | Hàn Thế Hưng | Lê Lợi |
| 73 | 6100143450 | Nguyễn Minh Tứ | Lê Lợi |
| 74 | 6100143450 | Vũ Công Mạnh | Lê Lợi |
| 75 | 6100143450 | Võ Hoàng Gia | Lê Lợi |
| 76 | 6100143450 | UNT Phường Thống Nhất | Phường Thống Nhất |
| 77 | 6100143450 | UNT Phường Thắng Lợi | Phường Thắng Lợi |
| 78 | 6100143450 | UNT Phường Trường Chinh | UBND Phường Trường Chinh |
| 79 | 6100143450 | UNT Xã Đăk Cấm | Xã Đăk Cấm |
| 80 | 6100143450 | UNT Xã Đăk BLà | Xã Đăk BLà |
| 81 | 6100143450 | UNT Xã Đăk Rơ Wa | Xã Đăk Rơ Wa |
| 82 | 6100143450 | Trần Thị Mai Tư | Lê Lợi |
| 83 | 6100143450 | 83 | Lê Lợi |
| 84 | 6100143450 | 84 | Lê Lợi |
| 85 | 6100143450 | 85 | Lê Lợi |
| 86 | 6100143450 | 86 | Lê Lợi |
| 87 | 6100143450 | 87 | Lê Lợi |
| 88 | 6100143450 | 88 | Lê Lợi |
| 89 | 6100143450 | 89 | Lê Lợi |
| 90 | 6100143450 | Hoàng Hữu Mại | Lê Lợi |
| 91 | 6100143450 | Đào Văn Hoan | Lê Lợi |
| 92 | 6100143450 | Trần Thị Hường | Lê Lợi |
| 93 | 6100143450 | Nguyễn Tấn Long | Lê Lợi |
| 94 | 6100143450 | Trần Công Vinh | Lê Lợi |
| 95 | 6100143450 | Nguyễn Thị út Hà | Lê Lợi |
| 96 | 6100143450 | UNT Phường Lê Lợi | Phường Lê Lợi |
| 97 | 6100143450 | UNT Phường Nguyễn Trãi | Phường Nguyễn Trãi |
| 98 | 6100143450 | UNT Xã Đoàn Kết | Xã Đoàn Kết |
| 99 | 6100143450 | UNT xã Ia Chim | xã Ia Chim |
| 100 | 6100143450 | UNT xã Đăk Năng | Xã Đăk Năng |
| 101 | 6100143450 | 101 | Lê Lợi |
| 102 | 6100143450 | 102 | Lê Lợi |
| 103 | 6100143450 | 103 | Lê Lợi |
| 104 | 6100143450 | 104 | Lê Lợi |
| 105 | 6100143450 | 105 | Lê Lợi |
| 106 | 6100143450 | 106 | Lê Lợi |
| 107 | 6100143450 | 107 | Lê Lợi |
| 108 | 6100143450 | 108 | Lê Lợi |
| 109 | 6100143450 | 109 | Lê Lợi |
| 110 | 6100143450 | Võ Đồng | Lê Lợi |
| 111 | 6100143450 | Trần Văn Mạnh | Lê Lợi |
| 112 | 6100143450 | Nguyễn Thị Phương Huyền | Lê Lợi |
| 113 | 6100143450 | Bùi Gia Vượng | Lê Lợi |
| 114 | 6100143450 | UNT Phường Trần Hưng Đạo | Phường Trần Hưng Đạo |
| 115 | 6100143450 | UNT Xã Hòa Bình | Xã Hòa Bình |
| 116 | 6100143450 | UNT Xã ChưHreng | Thôn ĐăkBrông |
| 117 | 6100143450 | 117 | Lê Lợi |
| 118 | 6100143450 | 118 | Lê Lợi |
| 119 | 6100143450 | 119 | Lê Lợi |
| 120 | 6100143450 | Nguyễn Thị Lan | Lê Lợi |
| 121 | 6100143450 | Hồ Văn Nghĩa | Lê Lợi |
| 122 | 6100143450 | Bành Thị Lý | Lê Lợi |
| 123 | 6100143450 | Lê Thị Trúc Phương | Lê Lợi |
| 124 | 6100143450 | Nguyễn Thị Thu | Lê Lợi |
| 125 | 6100143450 | 125 | Lê Lợi |
| 126 | 6100143450 | 126 | Lê Lợi |
| 127 | 6100143450 | 127 | Lê Lợi |
| 128 | 6100143450 | 128 | Lê Lợi |
| 129 | 6100143450 | 129 | Lê Lợi |
| 130 | 6100143450 | Ngọ Duy Tới | Lê Lợi |
| 131 | 6100143450 | Nguyễn Văn Minh | Lê Lợi |
| 132 | 6100143450 | Nguyễn Mạnh Hùng | Lê Lợi |
| 133 | 6100143450 | Nguyễn Thăng Long | Lê Lợi |
| 134 | 6100143450 | Phạm Thị Thùy Dung | Lê Lợi |
| 135 | 6100143450 | Nguyễn Thị Bảo Quyên | Lê Lợi |
| 136 | 6100143450 | Hoàng Tiến Đạt | Lê Lợi |
| 137 | 6100143450 | UNT Phường Quyết Thắng | Phường Quyết Thắng |
| 138 | 6100143450 | Phạm Thái Hòa | Lê Lợi |
| 139 | 6100143450 | Nguyễn Văn Côn | Lê Lợi |
| 140 | 6100143450 | Trần Đình Quý | Lê Lợi |
| 141 | 6100143450 | Hồ Thị Huyền | Lê Lợi |
| 142 | 6100143450 | Nguyễn Đôn Hiệp | Lê Lợi |
| 143 | 6100143450 | Bùi Đình Nhâm | Lê Lợi |
| 144 | 6100143450 | Phạm Thị Lài | Lê Lợi |
| 145 | 6100143450 | Nguyễn Văn Hòa | Lê Lợi |
| 146 | 6100143450 | Lê Thị Phúc | Lê Lợi |
| 147 | 6100143450 | Đinh Thị Như Thủy | Lê Lợi |
| 148 | 6100143450 | 148 | Lê Lợi |
| 149 | 6100143450 | 149 | Lê Lợi |
| 150 | 6100143450 | Lê Thọ | Lê Lợi |
| 151 | 6100143450 | Nguyễn Nhân Tâm | Lê Lợi |
| 152 | 6100143450 | Hoàng Thị Thùy Linh | Lê Lợi |
| 153 | 6100143450 | Nguyễn Thị Thu Thủy | Lê Lợi |
| 154 | 6100143450 | Lê Thị Tuấn Phúc | Lê Lợi |
| 155 | 6100143450 | Chi cục Thuế huyện Ia H'Drai | Xã Ia Tơi |
| 156 | 6100143450 | Mã số thuế đặ trưng 01 | 92 Trần Phú |
| 157 | 6100143450 | Mã số thuế đặc trưng 02 | 92 Trần Phú |
| 158 | 6100143450 | Mã số thuế đặc trưng 03 | 92 Trần Phú |
| 159 | 6100143450 | Mã số thuế đặc trưng 04 | 92 Trần Phú |
| 160 | 6100143450 | Mã số thuế đặc trưng 05 | 92 Trần Phú |
| 161 | 6100143450 | Mã số thuế đặc trưng 06 | 92 Trần Phú |
| 162 | 6100143450 | Mã số thuế đặc trưng 07 | 92 Trần Phú |
| 163 | 6100143450 | Mã số thuế đặc trưng 08 | 92 Trần Phú |
| 164 | 6100143450 | Mã số thuế đặc trưng 09 | 92 Trần Phú |
| 165 | 6100143450 | Mã số thuế đặc trưng 10 | 92 Trần Phú |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 6100143450 | Chi cục Thuế Thành phố Kon tum | 09 Lê Lợi, Phường Quyết Thắng |
| 2 | 6100143450 | Chi cục thuế Huyện Đăk tô | Thị Trấn Đăk Tô |
| 3 | 6100143450 | Chi cục thuế Huyện Đăkglei | Thị Trấn Đăkglei |
| 4 | 6100143450 | Chi cục thuế Huyện Ngọc hồi | Thị Trấn Plei Cần |
| 5 | 6100143450 | Chi cục Thuế Huyện Kon rẫy | Thôn 1, xã Tân Lập |
| 6 | 6100143450 | Chi Cục Thuế huyện Đăk Hà | Thôn 5 - xã Hà Mòn |
| 7 | 6100143450 | Chi cục thuế Huyện Sa thầy | Thị Trấn sa thầy |
| 8 | 6100143450 | Chi cục thuế Huyện KonPlông | Thị trấn Huyện KonPlông |
| 9 | 6100143450 | Chi cục thuế Huyện Tu Mơ Rông | Huyện Tu Mơ Rông |
| 10 | 6100143450 | A | Lê Lợi |
| 11 | 6100143450 | B | Lê Lợi |
| 12 | 6100143450 | c | Lê Lợi |
| 13 | 6100143450 | D | Lê Lợi |
| 14 | 6100143450 | E | Lê Lợi |
| 15 | 6100143450 | F | Lê Lợi |
| 16 | 6100143450 | 16 | LL |
| 17 | 6100143450 | 17 | Lê Lợi |
| 18 | 6100143450 | 18 | Lê Lợi |
| 19 | 6100143450 | 19 | Lê Lợi |
| 20 | 6100143450 | 20 | Lê Lợi |
| 21 | 6100143450 | 21 | Lê Lợi |
| 22 | 6100143450 | 22 | LLê Lợi |
| 23 | 6100143450 | 23 | Lê Lợi |
| 24 | 6100143450 | 24 | Lê Lợi |
| 25 | 6100143450 | 25 | Lê Lợi |
| 26 | 6100143450 | 26 | Lê Lợi |
| 27 | 6100143450 | 27 | Lê Lợi |
| 28 | 6100143450 | 28 | Lê Lợi |
| 29 | 6100143450 | 29 | Lê Lợi |
| 30 | 6100143450 | 30 | Lê Lợi |
| 31 | 6100143450 | 31 | Lê Lợi |
| 32 | 6100143450 | 32 | Lê Lợi |
| 33 | 6100143450 | 33 | Lê Lợi |
| 34 | 6100143450 | 34 | Lê Lợi |
| 35 | 6100143450 | 35 | Lê Lợi |
| 36 | 6100143450 | 36 | Lê Lợi |
| 37 | 6100143450 | 37 | Lê Lợi |
| 38 | 6100143450 | 38 | Lê Lợi |
| 39 | 6100143450 | 39 | Lê Lợi |
| 40 | 6100143450 | 40 | Lê Lợi |
| 41 | 6100143450 | 41 | Lê Lợi |
| 42 | 6100143450 | 42 | Lê Lợi |
| 43 | 6100143450 | 43 | Lê Lợi |
| 44 | 6100143450 | 44 | Lê Lợi |
| 45 | 6100143450 | 45 | Lê Lợi |
| 46 | 6100143450 | 46 | Lê Lợi |
| 47 | 6100143450 | 47 | Lê Lợi |
| 48 | 6100143450 | 48 | Lê Lợi |
| 49 | 6100143450 | 49 | Lê Lợi |
| 50 | 6100143450 | Đỗ Minh Dũng | null |
| 51 | 6100143450 | Lê Văn Mơi | null |
| 52 | 6100143450 | Mai Ngọc Minh | null |
| 53 | 6100143450 | Nguyễn Văn Hải | null |
| 54 | 6100143450 | Lê Thị Khương | Lê Lợi |
| 55 | 6100143450 | Hoàng Thị Loan | Lê Lợi |
| 56 | 6100143450 | Trần Xuân Tiến | Lê Lợi |
| 57 | 6100143450 | Võ Trường Đông | Lê Lợi |
| 58 | 6100143450 | Mai Thị ánh Hồng | Lê Lợi |
| 59 | 6100143450 | Đào Văn Dương | Lê Lợi |
| 60 | 6100143450 | UNT Phường Quang Trung | Phường Quang Trung |
| 61 | 6100143450 | UNT Phường Duy Tân | Phường Duy Tân |
| 62 | 6100143450 | UNT Phường Ngô Mây | Phường Ngô Mây |
| 63 | 6100143450 | UNT Xã Vinh Quang | Xã Vinh Quang |
| 64 | 6100143450 | UNT Xã Kroong | Xã Kroong |
| 65 | 6100143450 | UNT Xã Ngok Bay | Xã Ngok Bay |
| 66 | 6100143450 | Tạ Thành Tấn | Lê Lợi |
| 67 | 6100143450 | 67 | Lê Lợi |
| 68 | 6100143450 | 68 | Lê Lợi |
| 69 | 6100143450 | 69 | Lê Lợi |
| 70 | 6100143450 | Lê Anh Tuấn | Lê Lợi |
| 71 | 6100143450 | Nguyễn Văn Lộc | Lê Lợi |
| 72 | 6100143450 | Hàn Thế Hưng | Lê Lợi |
| 73 | 6100143450 | Nguyễn Minh Tứ | Lê Lợi |
| 74 | 6100143450 | Vũ Công Mạnh | Lê Lợi |
| 75 | 6100143450 | Võ Hoàng Gia | Lê Lợi |
| 76 | 6100143450 | UNT Phường Thống Nhất | Phường Thống Nhất |
| 77 | 6100143450 | UNT Phường Thắng Lợi | Phường Thắng Lợi |
| 78 | 6100143450 | UNT Phường Trường Chinh | UBND Phường Trường Chinh |
| 79 | 6100143450 | UNT Xã Đăk Cấm | Xã Đăk Cấm |
| 80 | 6100143450 | UNT Xã Đăk BLà | Xã Đăk BLà |
| 81 | 6100143450 | UNT Xã Đăk Rơ Wa | Xã Đăk Rơ Wa |
| 82 | 6100143450 | Trần Thị Mai Tư | Lê Lợi |
| 83 | 6100143450 | 83 | Lê Lợi |
| 84 | 6100143450 | 84 | Lê Lợi |
| 85 | 6100143450 | 85 | Lê Lợi |
| 86 | 6100143450 | 86 | Lê Lợi |
| 87 | 6100143450 | 87 | Lê Lợi |
| 88 | 6100143450 | 88 | Lê Lợi |
| 89 | 6100143450 | 89 | Lê Lợi |
| 90 | 6100143450 | Hoàng Hữu Mại | Lê Lợi |
| 91 | 6100143450 | Đào Văn Hoan | Lê Lợi |
| 92 | 6100143450 | Trần Thị Hường | Lê Lợi |
| 93 | 6100143450 | Nguyễn Tấn Long | Lê Lợi |
| 94 | 6100143450 | Trần Công Vinh | Lê Lợi |
| 95 | 6100143450 | Nguyễn Thị út Hà | Lê Lợi |
| 96 | 6100143450 | UNT Phường Lê Lợi | Phường Lê Lợi |
| 97 | 6100143450 | UNT Phường Nguyễn Trãi | Phường Nguyễn Trãi |
| 98 | 6100143450 | UNT Xã Đoàn Kết | Xã Đoàn Kết |
| 99 | 6100143450 | UNT xã Ia Chim | xã Ia Chim |
| 100 | 6100143450 | UNT xã Đăk Năng | Xã Đăk Năng |
| 101 | 6100143450 | 101 | Lê Lợi |
| 102 | 6100143450 | 102 | Lê Lợi |
| 103 | 6100143450 | 103 | Lê Lợi |
| 104 | 6100143450 | 104 | Lê Lợi |
| 105 | 6100143450 | 105 | Lê Lợi |
| 106 | 6100143450 | 106 | Lê Lợi |
| 107 | 6100143450 | 107 | Lê Lợi |
| 108 | 6100143450 | 108 | Lê Lợi |
| 109 | 6100143450 | 109 | Lê Lợi |
| 110 | 6100143450 | Võ Đồng | Lê Lợi |
| 111 | 6100143450 | Trần Văn Mạnh | Lê Lợi |
| 112 | 6100143450 | Nguyễn Thị Phương Huyền | Lê Lợi |
| 113 | 6100143450 | Bùi Gia Vượng | Lê Lợi |
| 114 | 6100143450 | UNT Phường Trần Hưng Đạo | Phường Trần Hưng Đạo |
| 115 | 6100143450 | UNT Xã Hòa Bình | Xã Hòa Bình |
| 116 | 6100143450 | UNT Xã ChưHreng | Thôn ĐăkBrông |
| 117 | 6100143450 | 117 | Lê Lợi |
| 118 | 6100143450 | 118 | Lê Lợi |
| 119 | 6100143450 | 119 | Lê Lợi |
| 120 | 6100143450 | Nguyễn Thị Lan | Lê Lợi |
| 121 | 6100143450 | Hồ Văn Nghĩa | Lê Lợi |
| 122 | 6100143450 | Bành Thị Lý | Lê Lợi |
| 123 | 6100143450 | Lê Thị Trúc Phương | Lê Lợi |
| 124 | 6100143450 | Nguyễn Thị Thu | Lê Lợi |
| 125 | 6100143450 | 125 | Lê Lợi |
| 126 | 6100143450 | 126 | Lê Lợi |
| 127 | 6100143450 | 127 | Lê Lợi |
| 128 | 6100143450 | 128 | Lê Lợi |
| 129 | 6100143450 | 129 | Lê Lợi |
| 130 | 6100143450 | Ngọ Duy Tới | Lê Lợi |
| 131 | 6100143450 | Nguyễn Văn Minh | Lê Lợi |
| 132 | 6100143450 | Nguyễn Mạnh Hùng | Lê Lợi |
| 133 | 6100143450 | Nguyễn Thăng Long | Lê Lợi |
| 134 | 6100143450 | Phạm Thị Thùy Dung | Lê Lợi |
| 135 | 6100143450 | Nguyễn Thị Bảo Quyên | Lê Lợi |
| 136 | 6100143450 | Hoàng Tiến Đạt | Lê Lợi |
| 137 | 6100143450 | UNT Phường Quyết Thắng | Phường Quyết Thắng |
| 138 | 6100143450 | Phạm Thái Hòa | Lê Lợi |
| 139 | 6100143450 | Nguyễn Văn Côn | Lê Lợi |
| 140 | 6100143450 | Trần Đình Quý | Lê Lợi |
| 141 | 6100143450 | Hồ Thị Huyền | Lê Lợi |
| 142 | 6100143450 | Nguyễn Đôn Hiệp | Lê Lợi |
| 143 | 6100143450 | Bùi Đình Nhâm | Lê Lợi |
| 144 | 6100143450 | Phạm Thị Lài | Lê Lợi |
| 145 | 6100143450 | Nguyễn Văn Hòa | Lê Lợi |
| 146 | 6100143450 | Lê Thị Phúc | Lê Lợi |
| 147 | 6100143450 | Đinh Thị Như Thủy | Lê Lợi |
| 148 | 6100143450 | 148 | Lê Lợi |
| 149 | 6100143450 | 149 | Lê Lợi |
| 150 | 6100143450 | Lê Thọ | Lê Lợi |
| 151 | 6100143450 | Nguyễn Nhân Tâm | Lê Lợi |
| 152 | 6100143450 | Hoàng Thị Thùy Linh | Lê Lợi |
| 153 | 6100143450 | Nguyễn Thị Thu Thủy | Lê Lợi |
| 154 | 6100143450 | Lê Thị Tuấn Phúc | Lê Lợi |
| 155 | 6100143450 | Chi cục Thuế huyện Ia H'Drai | Xã Ia Tơi |
| 156 | 6100143450 | Mã số thuế đặ trưng 01 | 92 Trần Phú |
| 157 | 6100143450 | Mã số thuế đặc trưng 02 | 92 Trần Phú |
| 158 | 6100143450 | Mã số thuế đặc trưng 03 | 92 Trần Phú |
| 159 | 6100143450 | Mã số thuế đặc trưng 04 | 92 Trần Phú |
| 160 | 6100143450 | Mã số thuế đặc trưng 05 | 92 Trần Phú |
| 161 | 6100143450 | Mã số thuế đặc trưng 06 | 92 Trần Phú |
| 162 | 6100143450 | Mã số thuế đặc trưng 07 | 92 Trần Phú |
| 163 | 6100143450 | Mã số thuế đặc trưng 08 | 92 Trần Phú |
| 164 | 6100143450 | Mã số thuế đặc trưng 09 | 92 Trần Phú |
| 165 | 6100143450 | Mã số thuế đặc trưng 10 | 92 Trần Phú |