Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Duy Tân

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Duy Tân có địa chỉ tại Số nhà 129, Đường Bà Triệu, Phường Quyết Thắng, Thành phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum. Mã số thuế 6100157044 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Kon Tum

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6100157044

Ngày cấp 28-06-2000 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Duy Tân

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Kon Tum Điện thoại / Fax 0603862996 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 129, Đường Bà Triệu, Phường Quyết Thắng, Thành phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0603862996 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp 24 / C.Q ra quyết định Công ty TNHH Duy Tân
GPKD/Ngày cấp 6100157044 / 28-06-2000 Cơ quan cấp Tỉnh KonTum
Năm tài chính 28-06-2000 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-06-2000
Ngày bắt đầu HĐ 6/28/2000 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Đức Thảo

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 89, Đường Duy Tân-Phường Duy Tân-Thành phố Kon Tum-Kon Tum

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Võ Thị Ngọc Thao

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 6100157044, 0603862996, Kon Tum, Thành Phố Kon Tum, Phường Quyết Thắng, Lê Đức Thảo, Võ Thị Ngọc Thao

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
6 Khai thác gỗ 02210
7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
10 Khai thác thuỷ sản biển 03110
11 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
12 Khai thác quặng bôxít 07221
13 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
14 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
15 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
16 Khai thác đá 08101
17 Khai thác cát, sỏi 08102
18 Khai thác đất sét 08103
19 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
20 Khai thác và thu gom than bùn 08920
21 Khai thác muối 08930
22 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
23 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
24 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
25 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
26 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
27 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
28 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
29 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
30 Sản xuất nhạc cụ 32200
31 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
32 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
33 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
34 Sản xuất điện 35101
35 Truyền tải và phân phối điện 35102
36 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
37 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
38 Xây dựng công trình đường sắt 42101
39 Xây dựng công trình đường bộ 42102
40 Xây dựng công trình công ích 42200
41 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
42 Phá dỡ 43110
43 Chuẩn bị mặt bằng 43120
44 Lắp đặt hệ thống điện 43210
45 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
46 Đại lý 46101
47 Môi giới 46102
48 Đấu giá 46103
49 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
50 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
51 Bán buôn dầu thô 46612
52 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
53 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
54 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
55 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
56 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
57 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
58 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
59 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
60 Vận tải đường ống 49400

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 6100157044 Xưởng chế biến null
2 6100157044 Chi Nhánh Công Ty CP Đtpt Duy Tân - Cửa Hàng Xăng Dầu Sê San Tiểu khu 769
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 6100157044 Xưởng chế biến null
2 6100157044 Chi Nhánh Công Ty CP Đtpt Duy Tân - Cửa Hàng Xăng Dầu Sê San Tiểu khu 769
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 6100157044 Kho chứa hàng 79/13c Xụ viết Ngệ Tĩnh