Công Ty TNHH Một Thành Viên 78 - 78.LTD.CO. có địa chỉ tại Làng KĐin - Xã Mô Rai - Huyện Sa Thầy - Kon Tum. Mã số thuế 6100158898 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Kon Tum
Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây cao su
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 6100158898 |
Ngày cấp | 02-10-2000 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên 78 |
Tên giao dịch | 78.LTD.CO. |
||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Kon Tum | Điện thoại / Fax | 0606256078 / 0606256018 | ||||
Địa chỉ trụ sở | Làng KĐin - Xã Mô Rai - Huyện Sa Thầy - Kon Tum |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0606256078 / 0606256018 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Làng KĐin - Xã Mô Rai - Huyện Sa Thầy - Kon Tum | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 576 / 18-04-2000 | C.Q ra quyết định | Bộ Quốc Phòng | ||||
GPKD/Ngày cấp | 6100158898 / 05-06-2000 | Cơ quan cấp | Tỉnh KonTum | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 20-09-2000 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 6/20/1999 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 1534 | Tổng số lao động | 1534 | ||
Cấp Chương loại khoản | 1-010-010-011 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Trần Đức Niên |
Địa chỉ chủ sở hữu | Làng KĐin-Xã Mô Rai-Huyện Sa Thầy-Kon Tum |
||||
Tên giám đốc | Trần Đức Niên |
Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Trần Đức Niên |
Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Trồng cây cao su | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 6100158898, 0606256078, 78.LTD.CO., Kon Tum, Huyện Sa Thầy, Xã Mô Rai, Trần Đức Niên
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng cây cao su | 01250 | |
2 | Trồng cây cà phê | 01260 | |
3 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su | 22120 | |
4 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 6100158898 | Công Ty TNHH Một Thành Viên - Tổng Công Ty 15 ( Được Chuyển Đổi Từ Dnnn : Tổng Công Ty 15 - Bộ Quốc | Trần Đại Nghĩa |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 6100158898 | null | null |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 6100158898 | null | null |