HTX vận tải cơ giới Hàng hóa và hành khách Tây nguyên có địa chỉ tại 1091 Phan Đình Phùng - Phường Quyết Thắng - Thành phố Kon Tum - Kon Tum. Mã số thuế 6100160103 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Kon Tum
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải đường bộ khác
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 6100160103 |
Ngày cấp | 05-02-2001 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | HTX vận tải cơ giới Hàng hóa và hành khách Tây nguyên |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Kon Tum | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 1091 Phan Đình Phùng - Phường Quyết Thắng - Thành phố Kon Tum - Kon Tum |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 1091 Phan Đình Phùng - Phường Quyết Thắng - Thành phố Kon Tum - Kon Tum | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 38A.0700009 / | Cơ quan cấp | UBND TX Kon Tum | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2012 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 25-12-2000 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 5/1/2014 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 88 | Tổng số lao động | 88 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-756-220-223 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khoán | |||
| Chủ sở hữu | Lê Trung Tín |
Địa chỉ chủ sở hữu | 1093 Phan Đình Phùng-Thành phố Kon Tum-Kon Tum |
||||
| Tên giám đốc | Lê Trung Tín |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Bùi Thị Thu |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Vận tải đường bộ khác | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 6100160103, 38A.0700009, Kon Tum, Thành Phố Kon Tum, Phường Quyết Thắng, Lê Trung Tín, Bùi Thị Thu
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Vận tải đường bộ khác | ||
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 6100160103 | HTX vận tải cơ giới Hàng hóa và hành khách Tây nguyên | 1091 Phan Đình Phùng |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 6100160103 | Đàm Thị Nga | 59 Hai bà Trưng |
| 2 | 6100160103 | Ngô Anh Hùng | Tổ 7 , Quang trung |
| 3 | 6100160103 | Hà Thị Kim Chi | TX Kon tum |
| 4 | 6100160103 | Trần Thị Hồng Hoa | 10 Phan Đình Phùng |
| 5 | 6100160103 | Nguyễn Duy Kế | 10 Phan Đình Phùng |
| 6 | 6100160103 | Trịnh Thị Tòng | 10 Phan Đình Phùng |
| 7 | 6100160103 | Phạm Tuấn Thách | 66 Phan Chu Trinh |
| 8 | 6100160103 | Huỳnh Như Quốc | 10 Phan Đình Phùng |
| 9 | 6100160103 | Võ Thị Lý | 10 Phan Đình Phùng |
| 10 | 6100160103 | Nguyễn Văn Quy | 10 Phan Đình Phùng |
| 11 | 6100160103 | Lê Thị lan | 10 Phan Đình Phùng |
| 12 | 6100160103 | Trần Quốc | 10 Phan Đình Phùng |
| 13 | 6100160103 | Trương Thanh Sơn | 17-Duy Tân |
| 14 | 6100160103 | Nguyễn Văn Tân | Thôn 2 , xã Hoà bình |
| 15 | 6100160103 | Huỳnh Thị Phương | 08/ Phan Bội Châu |
| 16 | 6100160103 | Phạm Quang Ninh | TT Đak Ha |
| 17 | 6100160103 | Võ Thị Kim Thành | 198 B Lê Hồng Phong |
| 18 | 6100160103 | Lê Thị Kim Sương | 29 Lý Thái Tổ |
| 19 | 6100160103 | Nguyễn Sĩ Toàn | 246 Bà Triệu |
| 20 | 6100160103 | Nguyễn Văn Hùng | 02 Phan Đình Phùng |
| 21 | 6100160103 | Ngô Thị Ngọc ánh | 53/4 Trần Hưng Đạo |
| 22 | 6100160103 | Nguyễn Văn Quân | Hồ Tùng Mậu |
| 23 | 6100160103 | Trần Phước Lộc | 19B Lê Hồng Phong |
| 24 | 6100160103 | Trương Thị Lệ | 10 Phan Đình Phùng |
| 25 | 6100160103 | Nguyễn Lê Nam Hùng | 62 Nguyễn Huệ |
| 26 | 6100160103 | Phan Tân | 02 Phan Đình Phùng |
| 27 | 6100160103 | Nguyễn Long Khánh | null |
| 28 | 6100160103 | Hoàng kim Thoa | null |
| 29 | 6100160103 | Mai Thị Thiên Nga | null |
| 30 | 6100160103 | Đặng Thị Mỹ Dung | null |
| 31 | 6100160103 | Nguyễn Ngọc Cẩm Vy | 10 Phan Đình Phùng |
| 32 | 6100160103 | Trần Thị Quý | 50 lê Hồng Phong |
| 33 | 6100160103 | Huỳnh Văn Phòng | 86-Thi Sách |
| 34 | 6100160103 | Hồ Thanh Vân | 10 Phan Đình Phùng |
| 35 | 6100160103 | Trương Thị Công Phường | 03 Thi Sách |
| 36 | 6100160103 | Huỳnh Thị Liên | Thôn2 hoà Bình |
| 37 | 6100160103 | Tạ Dương Châu | Tổ 1 Thắng lợi |
| 38 | 6100160103 | Trương Ngọc Sơn | Xã Ja chim |
| 39 | 6100160103 | Huỳnh Ngọc Dũng | 16A Phan Chu Trinh |
| 40 | 6100160103 | Phan Văn Phú | 115 Nguyễn Huệ |
| 41 | 6100160103 | Nguyễn Thị Mai Tuấn | 34 Trần Hưng Đạo |
| 42 | 6100160103 | Nguyễn Văn Cường | 10- Phan Đình Phùng |
| 43 | 6100160103 | Trương Đình Quý | 10- Phan Đình Phùng |
| 44 | 6100160103 | Hoàng Thị Bích Trang | 10 - Phan Đình Phùng |
| 45 | 6100160103 | Dương Tấn Đại | 10 Phan Đình Phùng |
| 46 | 6100160103 | Phạm Quang Minh | 10-Phan Đình Phùng |
| 47 | 6100160103 | Bùi Thị Thu | 01-Bùi Thị Xuân |
| 48 | 6100160103 | Nguyễn Thị Mai Trinh | 66-Phan Chu Trinh |
| 49 | 6100160103 | Nguyễn Quyên Hải | 10 - Phan Đình Phùng |
| 50 | 6100160103 | Đỗ Văn Cân | 190-Bà Triệu |
| 51 | 6100160103 | Lê Thị Tuyết Hoa | 97-Đoàn Thị Điểm |
| 52 | 6100160103 | Tạ Chương Châu | Thôn 2 Xã Đoàn Kết |
| 53 | 6100160103 | Nguyễn Thị Hồng Vân | 155-Lê Hồng Phong |
| 54 | 6100160103 | Bùi Khanh | 207B-lê Hồng Phong |
| 55 | 6100160103 | Nguyễn Thị Như ý | 152-Lê Lợi |
| 56 | 6100160103 | Nguyễn Xuân Ngôn | 70b-Phan Đình Phùng |
| 57 | 6100160103 | Đỗ Phú Trường An | 58b- Phan Đình Phùng |
| 58 | 6100160103 | Vũ Ngọc Liễn | Thị Trấn Đak-Hà |
| 59 | 6100160103 | Lê Tấn khiêm | 191 Phan Chu Trinh |
| 60 | 6100160103 | Đinh Thị Điệp | KP3 TT Đak-Tô |
| 61 | 6100160103 | Lê Đình Thành | Tổ 15-Phường Lê Lợi |
| 62 | 6100160103 | Trần Thanh Hưng | 20/3 Trương Quang Trọng |
| 63 | 6100160103 | Lương Thị Thanh Truyền | 10 - Phan Đình Phùng |
| 64 | 6100160103 | Nguyễn Tấn Đạt | 10 - Phan Đình Phùng |
| 65 | 6100160103 | Quách Ngọc Tứ | 10 - Phan Đình Phùng. |
| 66 | 6100160103 | Trần Thị Mỹ Châu | 10 - Phan Đình Phùng |
| 67 | 6100160103 | Nguyễn Văn Hiển | 10 - Phan Đình Phùng |
| 68 | 6100160103 | Quách Thị Tứ | 10 - Phan Đình Phùng |
| 69 | 6100160103 | Đồng Minh Tạo | 10 - Phan Đình Phùng |
| 70 | 6100160103 | Trần Văn Thành | 10- Phan Đình Phùng |
| 71 | 6100160103 | Trần Thị Phước | 10 - Phan Đình Phuìng |
| 72 | 6100160103 | Nguyễn Thị Hiệp | 10 - Phan Đình Phuìng |
| 73 | 6100160103 | Lê Đình Đạt | 10 - Phan Đình Phuìng |
| 74 | 6100160103 | Nguyễn Văn Sang | 10 - Phan Đình Phuìng |
| 75 | 6100160103 | Hoàng kim Khoa | 10 - Phan Đình Phuìng |
| 76 | 6100160103 | Lê Hùng Anh | 10 - Phan Đình Phuìng |
| 77 | 6100160103 | Nguyễn Đình Khương | 10 - Phan Đình Phuìng |
| 78 | 6100160103 | Đồng Minh Tạc | 10 - Phan Đình Phuìng |
| 79 | 6100160103 | Võ văn Sa | 10 - Phan Đình Phuìng |
| 80 | 6100160103 | Hồ Thị Thu Thanh | 10 - Phan Đình Phuìng |
| 81 | 6100160103 | Phạm Văn út | 10 - Phan Đình Phùng |
| 82 | 6100160103 | Hồ Thị Thương | 10 - Phan Đình Phùng |
| 83 | 6100160103 | Cửa Hàng Bán Vé Xe Khách Tại đak Hà | 29 - Hùng Vương |
| 84 | 6100160103 | Lương Thị Thanh Tuyền | 10 - Phan Đình Phuìng |
| 85 | 6100160103 | Phan Thế Hiển | 10 - Phan Đình Phuìng |
| 86 | 6100160103 | Huỳnh Thị Kim Liên | 10 - Phan Đình Phuìng |
| 87 | 6100160103 | Hồ Hữu | 10 - Phan Đình Phuìng |
| 88 | 6100160103 | Lê Văn Anh | 10 - Phan Đình Phuìng |
| 89 | 6100160103 | Nguyễn Thị Hoa | 10 - Phan Đình Phuìng |
| 90 | 6100160103 | Phạm Minh Tâm | 10 - Phan Đình Phuìng |
| 91 | 6100160103 | Tạ Thị Thiện | 10 - Phan Đình Phuìng |
| 92 | 6100160103 | Hồ Thị Như Ngọc | 10 - Phan Đình Phuìng |
| 93 | 6100160103 | Lê Đức Hậu | 10 - Phan Đình phùng |
| 94 | 6100160103 | Đặng Trường Sơn | 10 - Phan Đình phùng |
| 95 | 6100160103 | A Chiêu | 10 - Phan Đình phùng |
| 96 | 6100160103 | Trần Thị Nhi | 10 - Phan Đình phùng |
| 97 | 6100160103 | Bùi Công Nông | 10 - Phan Đình phùng |
| 98 | 6100160103 | Trần Mạnh Cường | 10 - Phan Đình phùng |
| 99 | 6100160103 | Đào Như Thuỷ | 40 - Trần Hưng Đạo |
| 100 | 6100160103 | Huỳnh Văn Thiện | 10- Phan Đình phùng |
| 101 | 6100160103 | Nguyễn Thị Xuân Hồng | 10 - Phan Đình Phuìng |
| 102 | 6100160103 | Nguyễn Thị Thu Hạnh | 10 - Phan Đình Phùng |
| 103 | 6100160103 | Nguyễn Thị Châu | 10 - Phan Đình Phùng |
| 104 | 6100160103 | Trương Đình Sỹ | 10 - Phan Đình Phùng |
| 105 | 6100160103 | Hồ Như Tiễm | 10 - Phan Đình Phùng |
| 106 | 6100160103 | Quách Văn Bình | 10 - Phan Đình Phùng |
| 107 | 6100160103 | Nguyễn Thị Ngọc Thúy | 10 - Phan Đình Phùng |
| 108 | 6100160103 | Lâm Anh Dũng | 10 - Phan Đình Phuìng |
| 109 | 6100160103 | Lê Đình Thiết | 10 - Phan Đình Phùng |
| 110 | 6100160103 | Trần Thị Ngọc Hà | 10- Phan Đình Phùng |
| 111 | 6100160103 | Nguyễn Thị Thất | 10 - Phan Đình Phùng |
| 112 | 6100160103 | Nguyễn Thị Nhung | 10- Phan Đình Phùng |
| 113 | 6100160103 | Nguyễn Trần Phú | 10 - Phan Đình Phùng |
| 114 | 6100160103 | Trần Thị Tuyết Mai | 10 - Phan Đình Phùng |
| 115 | 6100160103 | Bùi Xuân Quý | 10 - Phan Đình Phùng |
| 116 | 6100160103 | Nguyễn Khánh Minh | 10- Phan Đình Phùng |
| 117 | 6100160103 | Huỳnh Thị Ngọc HIệp | 10- Phan Đình Phùng |
| 118 | 6100160103 | Nguyễn Ngọc Tuấn | 10- Phan Đình Phùng |
| 119 | 6100160103 | Bùi Phan Quang Nhân | 10- Phan Đình Phùng |
| 120 | 6100160103 | Mai Nhữ Đông | 10- Phan Đình Phùng |
| 121 | 6100160103 | Nguyễn Văn Anh | 241-Phan Đình Phùng |
| 122 | 6100160103 | Đỗ Phú Đại | Tổ 3-Phường Trần Hưng Đạo |
| 123 | 6100160103 | Nguyễn Trương Khoa | 123 Phan Đình Phùng |
| 124 | 6100160103 | Hồ Hoàng Vinh | 240 Bà Triệu |
| 125 | 6100160103 | Huỳnh Trung Nghĩa | 10 Phan Đình Phùng |
| 126 | 6100160103 | Trần Thu | Xã Vinh Quang |
| 127 | 6100160103 | Huỳnh Thị Thuỷ | 06 Phan Đình Phùng |
| 128 | 6100160103 | Nguyễn Công Quyền | 13 Trần Cao Vân |
| 129 | 6100160103 | Võ Đình Vũ | 90/6B Nguyễn Huệ |
| 130 | 6100160103 | Đỗ Văn Toàn | 108 Phan Đình Phùng |
| 131 | 6100160103 | Nguyễn Đình Sinh | 63 Nguyễn Văn Cừ |
| 132 | 6100160103 | Võ Duy Trung | 06 Lý Thường Kiệt |
| 133 | 6100160103 | Hà Đức Tân | 44 Nguyễn Thái Học |
| 134 | 6100160103 | Trương Công Thuyết | 10 Phan Đình Phùng |
| 135 | 6100160103 | Nguyễn Đặng Nguyên | 112 Trần Hưng Đạo |
| 136 | 6100160103 | Trần Văn Triển | 01 Huỳnh Thúc Kháng |
| 137 | 6100160103 | Phan Thị Liêm | 91 Hai Bà Trưng |
| 138 | 6100160103 | Trần Thị ánh Hồng | 13 Bùi Thị Xuân |
| 139 | 6100160103 | Lương Công Hòa | P. Lê Lợi |
| 140 | 6100160103 | Tạ Phúc Hậu | 572 Phan Đình Phùng |
| 141 | 6100160103 | Lê Công Tuyền | P. Trường Chinh |
| 142 | 6100160103 | Nguyễn Văn Quế | 184 Phan Chu Trinh |
| 143 | 6100160103 | Nguyễn Thị Phụng | Tổ 6 Phường T-H-Đạo |
| 144 | 6100160103 | Nguyễn Thị Thu Điệp | Tổ 15- Phường Quang Trung |
| 145 | 6100160103 | Hoàng Thanh | 39 Đoàn Thị Điểm |
| 146 | 6100160103 | Nguyễn Giáng Sinh | 66/21 Trần Hưng Đạo |
| 147 | 6100160103 | Lê Văn Công | 24 Nguyễn Trường Tộ |
| 148 | 6100160103 | Nguyễn Thị Ngọc Tuyền | 146C Lê Lợi |
| 149 | 6100160103 | Phan Văn Hùng | 05 Hai Bà Trưng |
| 150 | 6100160103 | Nguyễn Thị Cẩm Vy | HTX Tây Nguyên |
| 151 | 6100160103 | Nguyễn Thị Kính | HTX Tây Nguyên |
| 152 | 6100160103 | Lê Văn Lam | HTX Tây Nguyên |
| 153 | 6100160103 | Nguyễn Thị Kim Phúc | HTX Tây Nguyên |
| 154 | 6100160103 | Phạm Thị Kim Châu | 44 Trương Quang Trọng |
| 155 | 6100160103 | Trần Đình Thảo | 226 Phan Đình Phùng |
| 156 | 6100160103 | Nguyễn Bạt | Khối 7 - Đăk Tô |
| 157 | 6100160103 | Nguyễn Đình Tiến | 09 Bạch Đằng |
| 158 | 6100160103 | Nguyễn Văn Vấn | 30 Phạm Ngọc Thạch |
| 159 | 6100160103 | Nguyễn Thị Xảy | 141 Hùng Vương |
| 160 | 6100160103 | Nguyễn Thị Vui | 138 Phan Chu trinh |
| 161 | 6100160103 | Trần Thanh Tính | 92 âu Cơ |
| 162 | 6100160103 | Nguyễn Văn Kỳ | Khối 3-Thị trấn Đăk Tô |
| 163 | 6100160103 | Trương Đình Thu | 12 Trần Quang Khải |
| 164 | 6100160103 | Văn Thị Hoà | Thôn 3 ĐăkLa-Đăk Hà |
| 165 | 6100160103 | Bùi Thị Xuân Hương | 114 Lê Hồng Phong |
| 166 | 6100160103 | Huỳnh Văn Thọ | 06 Phan Đình Phùng |
| 167 | 6100160103 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | 83 Bà Triệu |
| 168 | 6100160103 | Võ Thị Mỹ Lệ | Kon tum |
| 169 | 6100160103 | Hồ Thị Hương | kt |
| 170 | 6100160103 | Nguyễn Thị Kim ánh | 54/2 Trần Văn Hai |
| 171 | 6100160103 | Võ Đình Dự | 146C Lê Lợi |
| 172 | 6100160103 | Nguyễn Thị Liên | 07 Phan Đình Phùng |
| 173 | 6100160103 | Nguyễn Thị ánh Nguyệt | 16 Lê Hữu Trác |
| 174 | 6100160103 | Lê Dương Quang | 152 Lê Lợi |
| 175 | 6100160103 | Nguyễn Thị Thu | Tổ 4, P. Nguyễn Trãi |
| 176 | 6100160103 | Nguyễn Tấn Phúc | Tổ 4, TT PleiKan |
| 177 | 6100160103 | Nguyễn Thị Vy Khanh | 1/7 Mạc Đỉnh Chi |
| 178 | 6100160103 | Nguyễn Thanh Tuyền | TDP2 |
| 179 | 6100160103 | Lê Võ Văn Hậu | 217 Trần Hưng Đạo |
| 180 | 6100160103 | Phan Thuận Hòa | Tổ 4 Trần Hưng Đạo |
| 181 | 6100160103 | Huỳnh Thị Lệ | 164 Hùng Vương |
| 182 | 6100160103 | Trần Minh Luân | TDP7 |
| 183 | 6100160103 | Nguyễn Chí Trung | Thôn 1 |
| 184 | 6100160103 | Phạm Đức Thành | Đăk Dung |
| 185 | 6100160103 | Nguyễn Hữu Hiệp | 42 Hoàng Diệu |
| 186 | 6100160103 | Lê Trung Tín | 10 Phan Đình Phùng |
| 187 | 6100160103 | Trần Công Quảng | Thôn 2 |
| 188 | 6100160103 | Nguyễn Tài | 9/7 Cao Thắng |
| 189 | 6100160103 | Trần Phi Long Châu | 10 Hồng Bàng |
| 190 | 6100160103 | Trương Thị Tân Trang | Tổ 14 |
| 191 | 6100160103 | Nguyễn Thị Kim Hiền | 54/2 Trần Văn Hai |
| 192 | 6100160103 | Đặng Hoàng Dũng | null |
| 193 | 6100160103 | Trương Quang Mến | TDP1 |
| 194 | 6100160103 | Tạ Thị Thu Phượng | 03 Thi Sách |
| 195 | 6100160103 | Nguyễn Thị Thu Hà | Thôn 1 |
| 196 | 6100160103 | Nguyễn Trung Tín | 141 Hùng Vương |
| 197 | 6100160103 | Trần út | Tổ 3 |
| 198 | 6100160103 | Lê Văn Quang | Tổ 2 |
| 199 | 6100160103 | Trần Quốc Dũng | Tổ 4 |
| 200 | 6100160103 | Trương Thị Thùy Linh | 28 Hoàng Thị Loan |
| 201 | 6100160103 | Trần văn Đoàn | Tổ 2 |
| 202 | 6100160103 | Nguyễn Đình Hiến | Tổ 2 |
| 203 | 6100160103 | Lê Thành Long | 109 Phan Đình Phùng |
| 204 | 6100160103 | Trịnh Văn Tiến | 92 Nguyễn Trường Tộ |
| 205 | 6100160103 | Nguyễn Hoàng Châu | 54/2 Trần Văn Hai |
| 206 | 6100160103 | Lê Hồng Lam | Plei Cần |
| 207 | 6100160103 | Trần Thị Kim ánh | 44 Trương Quang Trọng |
| 208 | 6100160103 | Nguyễn Hữu út | Tổ dân phố 2 - Thị Trấn Plei Cần |
| 209 | 6100160103 | Phạm Quang Cầu | 138 Phan Chu Trinh |
| 210 | 6100160103 | Trần Thị Thủy | Tổ 2 |
| 211 | 6100160103 | Phạm Văn Dũng | 44 Trương Quang Trong |
| 212 | 6100160103 | Bùi Thị Hồng Hải | Tổ 1 |
| 213 | 6100160103 | Hà Thị Thìn | Khối 4 |
| 214 | 6100160103 | Phạm Văn Thường | 83 Bà Triệu |
| 215 | 6100160103 | Cao Đình Ngọc | Kon Khôn xã Pờ y Ngọc Hồi |
| 216 | 6100160103 | Phạm Văn Huy | 81 T Trương Quang Trong |
| 217 | 6100160103 | Tống Thị Thương | Thôn3 |
| 218 | 6100160103 | Nguyễn Thị Mùi | TDP 7 |
| 219 | 6100160103 | Nguyễn Hữu Mùi | TDP 7 |
| 220 | 6100160103 | Nguyễn Thị Sinh | Tổ 2 |
| 221 | 6100160103 | Lê Quốc Vương | 63 D Trần Nhân Tông |
| 222 | 6100160103 | Nguyễn Văn Tùng | 35 Lý Thường Kiệt |
| 223 | 6100160103 | Nguyễn Đoàn Sơn Giang | 37 Lý Thường Kiệt |
| 224 | 6100160103 | Nguyễn Ngọc Thiên | 141 Hùng Vương |
| 225 | 6100160103 | Nguyễn Đặng Ngọc | 71/19 Trần Hưng Đạo |
| 226 | 6100160103 | Nguyễn Văn Thành | Tổ DP 4 |
| 227 | 6100160103 | Nguyễn Văn Lai | Tổ DP 4 |
| 228 | 6100160103 | Đinh Thị Hằng | Tổ DP 2 |
| 229 | 6100160103 | Trần Ngọc Dũng | 141 Phan Chu Trinh |
| 230 | 6100160103 | Dịch vụ bán vé xe Tại huyện Ngọc Hồi ( HTX Vận tải Tây Ngu | 123 Hùng Vương |
| 231 | 6100160103 | Nguyễn Minh Vũ | 12 Lý Thường Kiệt |
| 232 | 6100160103 | Trương Công Quốc | 16 Lê Hữu Trác |
| 233 | 6100160103 | Nguyễn Ngọc Dương | Khối 4 |
| 234 | 6100160103 | Phạm Thanh Hải | 138 Phan Chu Trinh |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 6100160103 | Đàm Thị Nga | 59 Hai bà Trưng |
| 2 | 6100160103 | Ngô Anh Hùng | Tổ 7 , Quang trung |
| 3 | 6100160103 | Hà Thị Kim Chi | TX Kon tum |
| 4 | 6100160103 | Trần Thị Hồng Hoa | 10 Phan Đình Phùng |
| 5 | 6100160103 | Nguyễn Duy Kế | 10 Phan Đình Phùng |
| 6 | 6100160103 | Trịnh Thị Tòng | 10 Phan Đình Phùng |
| 7 | 6100160103 | Phạm Tuấn Thách | 66 Phan Chu Trinh |
| 8 | 6100160103 | Huỳnh Như Quốc | 10 Phan Đình Phùng |
| 9 | 6100160103 | Võ Thị Lý | 10 Phan Đình Phùng |
| 10 | 6100160103 | Nguyễn Văn Quy | 10 Phan Đình Phùng |
| 11 | 6100160103 | Lê Thị lan | 10 Phan Đình Phùng |
| 12 | 6100160103 | Trần Quốc | 10 Phan Đình Phùng |
| 13 | 6100160103 | Trương Thanh Sơn | 17-Duy Tân |
| 14 | 6100160103 | Nguyễn Văn Tân | Thôn 2 , xã Hoà bình |
| 15 | 6100160103 | Huỳnh Thị Phương | 08/ Phan Bội Châu |
| 16 | 6100160103 | Phạm Quang Ninh | TT Đak Ha |
| 17 | 6100160103 | Võ Thị Kim Thành | 198 B Lê Hồng Phong |
| 18 | 6100160103 | Lê Thị Kim Sương | 29 Lý Thái Tổ |
| 19 | 6100160103 | Nguyễn Sĩ Toàn | 246 Bà Triệu |
| 20 | 6100160103 | Nguyễn Văn Hùng | 02 Phan Đình Phùng |
| 21 | 6100160103 | Ngô Thị Ngọc ánh | 53/4 Trần Hưng Đạo |
| 22 | 6100160103 | Nguyễn Văn Quân | Hồ Tùng Mậu |
| 23 | 6100160103 | Trần Phước Lộc | 19B Lê Hồng Phong |
| 24 | 6100160103 | Trương Thị Lệ | 10 Phan Đình Phùng |
| 25 | 6100160103 | Nguyễn Lê Nam Hùng | 62 Nguyễn Huệ |
| 26 | 6100160103 | Phan Tân | 02 Phan Đình Phùng |
| 27 | 6100160103 | Nguyễn Long Khánh | null |
| 28 | 6100160103 | Hoàng kim Thoa | null |
| 29 | 6100160103 | Mai Thị Thiên Nga | null |
| 30 | 6100160103 | Đặng Thị Mỹ Dung | null |
| 31 | 6100160103 | Nguyễn Ngọc Cẩm Vy | 10 Phan Đình Phùng |
| 32 | 6100160103 | Trần Thị Quý | 50 lê Hồng Phong |
| 33 | 6100160103 | Huỳnh Văn Phòng | 86-Thi Sách |
| 34 | 6100160103 | Hồ Thanh Vân | 10 Phan Đình Phùng |
| 35 | 6100160103 | Trương Thị Công Phường | 03 Thi Sách |
| 36 | 6100160103 | Huỳnh Thị Liên | Thôn2 hoà Bình |
| 37 | 6100160103 | Tạ Dương Châu | Tổ 1 Thắng lợi |
| 38 | 6100160103 | Trương Ngọc Sơn | Xã Ja chim |
| 39 | 6100160103 | Huỳnh Ngọc Dũng | 16A Phan Chu Trinh |
| 40 | 6100160103 | Phan Văn Phú | 115 Nguyễn Huệ |
| 41 | 6100160103 | Nguyễn Thị Mai Tuấn | 34 Trần Hưng Đạo |
| 42 | 6100160103 | Nguyễn Văn Cường | 10- Phan Đình Phùng |
| 43 | 6100160103 | Trương Đình Quý | 10- Phan Đình Phùng |
| 44 | 6100160103 | Hoàng Thị Bích Trang | 10 - Phan Đình Phùng |
| 45 | 6100160103 | Dương Tấn Đại | 10 Phan Đình Phùng |
| 46 | 6100160103 | Phạm Quang Minh | 10-Phan Đình Phùng |
| 47 | 6100160103 | Bùi Thị Thu | 01-Bùi Thị Xuân |
| 48 | 6100160103 | Nguyễn Thị Mai Trinh | 66-Phan Chu Trinh |
| 49 | 6100160103 | Nguyễn Quyên Hải | 10 - Phan Đình Phùng |
| 50 | 6100160103 | Đỗ Văn Cân | 190-Bà Triệu |
| 51 | 6100160103 | Lê Thị Tuyết Hoa | 97-Đoàn Thị Điểm |
| 52 | 6100160103 | Tạ Chương Châu | Thôn 2 Xã Đoàn Kết |
| 53 | 6100160103 | Nguyễn Thị Hồng Vân | 155-Lê Hồng Phong |
| 54 | 6100160103 | Bùi Khanh | 207B-lê Hồng Phong |
| 55 | 6100160103 | Nguyễn Thị Như ý | 152-Lê Lợi |
| 56 | 6100160103 | Nguyễn Xuân Ngôn | 70b-Phan Đình Phùng |
| 57 | 6100160103 | Đỗ Phú Trường An | 58b- Phan Đình Phùng |
| 58 | 6100160103 | Vũ Ngọc Liễn | Thị Trấn Đak-Hà |
| 59 | 6100160103 | Lê Tấn khiêm | 191 Phan Chu Trinh |
| 60 | 6100160103 | Đinh Thị Điệp | KP3 TT Đak-Tô |
| 61 | 6100160103 | Lê Đình Thành | Tổ 15-Phường Lê Lợi |
| 62 | 6100160103 | Trần Thanh Hưng | 20/3 Trương Quang Trọng |
| 63 | 6100160103 | Lương Thị Thanh Truyền | 10 - Phan Đình Phùng |
| 64 | 6100160103 | Nguyễn Tấn Đạt | 10 - Phan Đình Phùng |
| 65 | 6100160103 | Quách Ngọc Tứ | 10 - Phan Đình Phùng. |
| 66 | 6100160103 | Trần Thị Mỹ Châu | 10 - Phan Đình Phùng |
| 67 | 6100160103 | Nguyễn Văn Hiển | 10 - Phan Đình Phùng |
| 68 | 6100160103 | Quách Thị Tứ | 10 - Phan Đình Phùng |
| 69 | 6100160103 | Đồng Minh Tạo | 10 - Phan Đình Phùng |
| 70 | 6100160103 | Trần Văn Thành | 10- Phan Đình Phùng |
| 71 | 6100160103 | Trần Thị Phước | 10 - Phan Đình Phuìng |
| 72 | 6100160103 | Nguyễn Thị Hiệp | 10 - Phan Đình Phuìng |
| 73 | 6100160103 | Lê Đình Đạt | 10 - Phan Đình Phuìng |
| 74 | 6100160103 | Nguyễn Văn Sang | 10 - Phan Đình Phuìng |
| 75 | 6100160103 | Hoàng kim Khoa | 10 - Phan Đình Phuìng |
| 76 | 6100160103 | Lê Hùng Anh | 10 - Phan Đình Phuìng |
| 77 | 6100160103 | Nguyễn Đình Khương | 10 - Phan Đình Phuìng |
| 78 | 6100160103 | Đồng Minh Tạc | 10 - Phan Đình Phuìng |
| 79 | 6100160103 | Võ văn Sa | 10 - Phan Đình Phuìng |
| 80 | 6100160103 | Hồ Thị Thu Thanh | 10 - Phan Đình Phuìng |
| 81 | 6100160103 | Phạm Văn út | 10 - Phan Đình Phùng |
| 82 | 6100160103 | Hồ Thị Thương | 10 - Phan Đình Phùng |
| 83 | 6100160103 | Cửa Hàng Bán Vé Xe Khách Tại đak Hà | 29 - Hùng Vương |
| 84 | 6100160103 | Lương Thị Thanh Tuyền | 10 - Phan Đình Phuìng |
| 85 | 6100160103 | Phan Thế Hiển | 10 - Phan Đình Phuìng |
| 86 | 6100160103 | Huỳnh Thị Kim Liên | 10 - Phan Đình Phuìng |
| 87 | 6100160103 | Hồ Hữu | 10 - Phan Đình Phuìng |
| 88 | 6100160103 | Lê Văn Anh | 10 - Phan Đình Phuìng |
| 89 | 6100160103 | Nguyễn Thị Hoa | 10 - Phan Đình Phuìng |
| 90 | 6100160103 | Phạm Minh Tâm | 10 - Phan Đình Phuìng |
| 91 | 6100160103 | Tạ Thị Thiện | 10 - Phan Đình Phuìng |
| 92 | 6100160103 | Hồ Thị Như Ngọc | 10 - Phan Đình Phuìng |
| 93 | 6100160103 | Lê Đức Hậu | 10 - Phan Đình phùng |
| 94 | 6100160103 | Đặng Trường Sơn | 10 - Phan Đình phùng |
| 95 | 6100160103 | A Chiêu | 10 - Phan Đình phùng |
| 96 | 6100160103 | Trần Thị Nhi | 10 - Phan Đình phùng |
| 97 | 6100160103 | Bùi Công Nông | 10 - Phan Đình phùng |
| 98 | 6100160103 | Trần Mạnh Cường | 10 - Phan Đình phùng |
| 99 | 6100160103 | Đào Như Thuỷ | 40 - Trần Hưng Đạo |
| 100 | 6100160103 | Huỳnh Văn Thiện | 10- Phan Đình phùng |
| 101 | 6100160103 | Nguyễn Thị Xuân Hồng | 10 - Phan Đình Phuìng |
| 102 | 6100160103 | Nguyễn Thị Thu Hạnh | 10 - Phan Đình Phùng |
| 103 | 6100160103 | Nguyễn Thị Châu | 10 - Phan Đình Phùng |
| 104 | 6100160103 | Trương Đình Sỹ | 10 - Phan Đình Phùng |
| 105 | 6100160103 | Hồ Như Tiễm | 10 - Phan Đình Phùng |
| 106 | 6100160103 | Quách Văn Bình | 10 - Phan Đình Phùng |
| 107 | 6100160103 | Nguyễn Thị Ngọc Thúy | 10 - Phan Đình Phùng |
| 108 | 6100160103 | Lâm Anh Dũng | 10 - Phan Đình Phuìng |
| 109 | 6100160103 | Lê Đình Thiết | 10 - Phan Đình Phùng |
| 110 | 6100160103 | Trần Thị Ngọc Hà | 10- Phan Đình Phùng |
| 111 | 6100160103 | Nguyễn Thị Thất | 10 - Phan Đình Phùng |
| 112 | 6100160103 | Nguyễn Thị Nhung | 10- Phan Đình Phùng |
| 113 | 6100160103 | Nguyễn Trần Phú | 10 - Phan Đình Phùng |
| 114 | 6100160103 | Trần Thị Tuyết Mai | 10 - Phan Đình Phùng |
| 115 | 6100160103 | Bùi Xuân Quý | 10 - Phan Đình Phùng |
| 116 | 6100160103 | Nguyễn Khánh Minh | 10- Phan Đình Phùng |
| 117 | 6100160103 | Huỳnh Thị Ngọc HIệp | 10- Phan Đình Phùng |
| 118 | 6100160103 | Nguyễn Ngọc Tuấn | 10- Phan Đình Phùng |
| 119 | 6100160103 | Bùi Phan Quang Nhân | 10- Phan Đình Phùng |
| 120 | 6100160103 | Mai Nhữ Đông | 10- Phan Đình Phùng |
| 121 | 6100160103 | Nguyễn Văn Anh | 241-Phan Đình Phùng |
| 122 | 6100160103 | Đỗ Phú Đại | Tổ 3-Phường Trần Hưng Đạo |
| 123 | 6100160103 | Nguyễn Trương Khoa | 123 Phan Đình Phùng |
| 124 | 6100160103 | Hồ Hoàng Vinh | 240 Bà Triệu |
| 125 | 6100160103 | Huỳnh Trung Nghĩa | 10 Phan Đình Phùng |
| 126 | 6100160103 | Trần Thu | Xã Vinh Quang |
| 127 | 6100160103 | Huỳnh Thị Thuỷ | 06 Phan Đình Phùng |
| 128 | 6100160103 | Nguyễn Công Quyền | 13 Trần Cao Vân |
| 129 | 6100160103 | Võ Đình Vũ | 90/6B Nguyễn Huệ |
| 130 | 6100160103 | Đỗ Văn Toàn | 108 Phan Đình Phùng |
| 131 | 6100160103 | Nguyễn Đình Sinh | 63 Nguyễn Văn Cừ |
| 132 | 6100160103 | Võ Duy Trung | 06 Lý Thường Kiệt |
| 133 | 6100160103 | Hà Đức Tân | 44 Nguyễn Thái Học |
| 134 | 6100160103 | Trương Công Thuyết | 10 Phan Đình Phùng |
| 135 | 6100160103 | Nguyễn Đặng Nguyên | 112 Trần Hưng Đạo |
| 136 | 6100160103 | Trần Văn Triển | 01 Huỳnh Thúc Kháng |
| 137 | 6100160103 | Phan Thị Liêm | 91 Hai Bà Trưng |
| 138 | 6100160103 | Trần Thị ánh Hồng | 13 Bùi Thị Xuân |
| 139 | 6100160103 | Lương Công Hòa | P. Lê Lợi |
| 140 | 6100160103 | Tạ Phúc Hậu | 572 Phan Đình Phùng |
| 141 | 6100160103 | Lê Công Tuyền | P. Trường Chinh |
| 142 | 6100160103 | Nguyễn Văn Quế | 184 Phan Chu Trinh |
| 143 | 6100160103 | Nguyễn Thị Phụng | Tổ 6 Phường T-H-Đạo |
| 144 | 6100160103 | Nguyễn Thị Thu Điệp | Tổ 15- Phường Quang Trung |
| 145 | 6100160103 | Hoàng Thanh | 39 Đoàn Thị Điểm |
| 146 | 6100160103 | Nguyễn Giáng Sinh | 66/21 Trần Hưng Đạo |
| 147 | 6100160103 | Lê Văn Công | 24 Nguyễn Trường Tộ |
| 148 | 6100160103 | Nguyễn Thị Ngọc Tuyền | 146C Lê Lợi |
| 149 | 6100160103 | Phan Văn Hùng | 05 Hai Bà Trưng |
| 150 | 6100160103 | Nguyễn Thị Cẩm Vy | HTX Tây Nguyên |
| 151 | 6100160103 | Nguyễn Thị Kính | HTX Tây Nguyên |
| 152 | 6100160103 | Lê Văn Lam | HTX Tây Nguyên |
| 153 | 6100160103 | Nguyễn Thị Kim Phúc | HTX Tây Nguyên |
| 154 | 6100160103 | Phạm Thị Kim Châu | 44 Trương Quang Trọng |
| 155 | 6100160103 | Trần Đình Thảo | 226 Phan Đình Phùng |
| 156 | 6100160103 | Nguyễn Bạt | Khối 7 - Đăk Tô |
| 157 | 6100160103 | Nguyễn Đình Tiến | 09 Bạch Đằng |
| 158 | 6100160103 | Nguyễn Văn Vấn | 30 Phạm Ngọc Thạch |
| 159 | 6100160103 | Nguyễn Thị Xảy | 141 Hùng Vương |
| 160 | 6100160103 | Nguyễn Thị Vui | 138 Phan Chu trinh |
| 161 | 6100160103 | Trần Thanh Tính | 92 âu Cơ |
| 162 | 6100160103 | Nguyễn Văn Kỳ | Khối 3-Thị trấn Đăk Tô |
| 163 | 6100160103 | Trương Đình Thu | 12 Trần Quang Khải |
| 164 | 6100160103 | Văn Thị Hoà | Thôn 3 ĐăkLa-Đăk Hà |
| 165 | 6100160103 | Bùi Thị Xuân Hương | 114 Lê Hồng Phong |
| 166 | 6100160103 | Huỳnh Văn Thọ | 06 Phan Đình Phùng |
| 167 | 6100160103 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | 83 Bà Triệu |
| 168 | 6100160103 | Võ Thị Mỹ Lệ | Kon tum |
| 169 | 6100160103 | Hồ Thị Hương | kt |
| 170 | 6100160103 | Nguyễn Thị Kim ánh | 54/2 Trần Văn Hai |
| 171 | 6100160103 | Võ Đình Dự | 146C Lê Lợi |
| 172 | 6100160103 | Nguyễn Thị Liên | 07 Phan Đình Phùng |
| 173 | 6100160103 | Nguyễn Thị ánh Nguyệt | 16 Lê Hữu Trác |
| 174 | 6100160103 | Lê Dương Quang | 152 Lê Lợi |
| 175 | 6100160103 | Nguyễn Thị Thu | Tổ 4, P. Nguyễn Trãi |
| 176 | 6100160103 | Nguyễn Tấn Phúc | Tổ 4, TT PleiKan |
| 177 | 6100160103 | Nguyễn Thị Vy Khanh | 1/7 Mạc Đỉnh Chi |
| 178 | 6100160103 | Nguyễn Thanh Tuyền | TDP2 |
| 179 | 6100160103 | Lê Võ Văn Hậu | 217 Trần Hưng Đạo |
| 180 | 6100160103 | Phan Thuận Hòa | Tổ 4 Trần Hưng Đạo |
| 181 | 6100160103 | Huỳnh Thị Lệ | 164 Hùng Vương |
| 182 | 6100160103 | Trần Minh Luân | TDP7 |
| 183 | 6100160103 | Nguyễn Chí Trung | Thôn 1 |
| 184 | 6100160103 | Phạm Đức Thành | Đăk Dung |
| 185 | 6100160103 | Nguyễn Hữu Hiệp | 42 Hoàng Diệu |
| 186 | 6100160103 | Lê Trung Tín | 10 Phan Đình Phùng |
| 187 | 6100160103 | Trần Công Quảng | Thôn 2 |
| 188 | 6100160103 | Nguyễn Tài | 9/7 Cao Thắng |
| 189 | 6100160103 | Trần Phi Long Châu | 10 Hồng Bàng |
| 190 | 6100160103 | Trương Thị Tân Trang | Tổ 14 |
| 191 | 6100160103 | Nguyễn Thị Kim Hiền | 54/2 Trần Văn Hai |
| 192 | 6100160103 | Đặng Hoàng Dũng | null |
| 193 | 6100160103 | Trương Quang Mến | TDP1 |
| 194 | 6100160103 | Tạ Thị Thu Phượng | 03 Thi Sách |
| 195 | 6100160103 | Nguyễn Thị Thu Hà | Thôn 1 |
| 196 | 6100160103 | Nguyễn Trung Tín | 141 Hùng Vương |
| 197 | 6100160103 | Trần út | Tổ 3 |
| 198 | 6100160103 | Lê Văn Quang | Tổ 2 |
| 199 | 6100160103 | Trần Quốc Dũng | Tổ 4 |
| 200 | 6100160103 | Trương Thị Thùy Linh | 28 Hoàng Thị Loan |
| 201 | 6100160103 | Trần văn Đoàn | Tổ 2 |
| 202 | 6100160103 | Nguyễn Đình Hiến | Tổ 2 |
| 203 | 6100160103 | Lê Thành Long | 109 Phan Đình Phùng |
| 204 | 6100160103 | Trịnh Văn Tiến | 92 Nguyễn Trường Tộ |
| 205 | 6100160103 | Nguyễn Hoàng Châu | 54/2 Trần Văn Hai |
| 206 | 6100160103 | Lê Hồng Lam | Plei Cần |
| 207 | 6100160103 | Trần Thị Kim ánh | 44 Trương Quang Trọng |
| 208 | 6100160103 | Nguyễn Hữu út | Tổ dân phố 2 - Thị Trấn Plei Cần |
| 209 | 6100160103 | Phạm Quang Cầu | 138 Phan Chu Trinh |
| 210 | 6100160103 | Trần Thị Thủy | Tổ 2 |
| 211 | 6100160103 | Phạm Văn Dũng | 44 Trương Quang Trong |
| 212 | 6100160103 | Bùi Thị Hồng Hải | Tổ 1 |
| 213 | 6100160103 | Hà Thị Thìn | Khối 4 |
| 214 | 6100160103 | Phạm Văn Thường | 83 Bà Triệu |
| 215 | 6100160103 | Cao Đình Ngọc | Kon Khôn xã Pờ y Ngọc Hồi |
| 216 | 6100160103 | Phạm Văn Huy | 81 T Trương Quang Trong |
| 217 | 6100160103 | Tống Thị Thương | Thôn3 |
| 218 | 6100160103 | Nguyễn Thị Mùi | TDP 7 |
| 219 | 6100160103 | Nguyễn Hữu Mùi | TDP 7 |
| 220 | 6100160103 | Nguyễn Thị Sinh | Tổ 2 |
| 221 | 6100160103 | Lê Quốc Vương | 63 D Trần Nhân Tông |
| 222 | 6100160103 | Nguyễn Văn Tùng | 35 Lý Thường Kiệt |
| 223 | 6100160103 | Nguyễn Đoàn Sơn Giang | 37 Lý Thường Kiệt |
| 224 | 6100160103 | Nguyễn Ngọc Thiên | 141 Hùng Vương |
| 225 | 6100160103 | Nguyễn Đặng Ngọc | 71/19 Trần Hưng Đạo |
| 226 | 6100160103 | Nguyễn Văn Thành | Tổ DP 4 |
| 227 | 6100160103 | Nguyễn Văn Lai | Tổ DP 4 |
| 228 | 6100160103 | Đinh Thị Hằng | Tổ DP 2 |
| 229 | 6100160103 | Trần Ngọc Dũng | 141 Phan Chu Trinh |
| 230 | 6100160103 | Dịch vụ bán vé xe Tại huyện Ngọc Hồi ( HTX Vận tải Tây Ngu | 123 Hùng Vương |
| 231 | 6100160103 | Nguyễn Minh Vũ | 12 Lý Thường Kiệt |
| 232 | 6100160103 | Trương Công Quốc | 16 Lê Hữu Trác |
| 233 | 6100160103 | Nguyễn Ngọc Dương | Khối 4 |
| 234 | 6100160103 | Phạm Thanh Hải | 138 Phan Chu Trinh |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 6100160103 | Cửa Hàng Bỏn Vộ Xe Khỏch Tại Đak Hà | 29 - Hựng Vương |