Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Pleikrông

CôNG TY TNHH PLEIKRôNG

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Pleikrông - CôNG TY TNHH PLEIKRôNG có địa chỉ tại Thôn 2 - Xã Kroong - Thành phố Kon Tum - Kon Tum. Mã số thuế 6100198241 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Kon Tum

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây lâu năm khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6100198241

Ngày cấp 18-06-2004 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Pleikrông

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH PLEIKRôNG

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Kon Tum Điện thoại / Fax 060.3859110 / 060.3859110
Địa chỉ trụ sở

Thôn 2 - Xã Kroong - Thành phố Kon Tum - Kon Tum

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 2, Xã Kroong - - Thành phố Kon Tum - Kon Tum
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6100198241 / 18-06-2004 Cơ quan cấp Province KonTum
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ 6/10/2004 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Văn Mỹ

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 2-Xã Kroong-Thành phố Kon Tum-Kon Tum

Tên giám đốc

Bùi Văn Mỹ

Địa chỉ Thôn 2, Xã Kroong
Kế toán trưởng

Bùi Văn Mỹ

Địa chỉ Thôn 2, Xã Kroong
Ngành nghề chính Trồng cây lâu năm khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 6100198241, 060.3859110, CôNG TY TNHH PLEIKRôNG, Kon Tum, Thành Phố Kon Tum, Xã Kroong, Bùi Văn Mỹ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây cao su 01250
2 Trồng cây lâu năm khác 01290
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
4 Khai thác gỗ 02210
5 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
6 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
7 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
8 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
9 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
10 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
11 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
12 Phá dỡ 43110
13 Chuẩn bị mặt bằng 43120
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
15 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
16 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
17 Đại lý du lịch 79110
18 Điều hành tua du lịch 79120
19 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200