Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Xây Dựng Số 9

CôNG TY CP TVXD Số 9

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Xây Dựng Số 9 - CôNG TY CP TVXD Số 9 có địa chỉ tại Số nhà 01, Đường Lê Quý Đôn - Thành phố Kon Tum - Kon Tum. Mã số thuế 6100207055 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Kon Tum

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6100207055

Ngày cấp 16-05-2005 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Xây Dựng Số 9

Tên giao dịch

CôNG TY CP TVXD Số 9

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Kon Tum Điện thoại / Fax 0603914312 / 0603914312
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 01, Đường Lê Quý Đôn - Thành phố Kon Tum - Kon Tum

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0603914312 / 0603914312
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 01, Đường Lê Quý Đôn - - Thành phố Kon Tum - Kon Tum
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6100207055 / 04-05-2005 Cơ quan cấp Tỉnh KonTum
Năm tài chính 01-04-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-05-2005
Ngày bắt đầu HĐ 5/16/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-040-069 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Ngọc Phụng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 87, Đường Lê Lợi-Thành phố Kon Tum-Kon Tum

Tên giám đốc

Nguyễn Ngọc Phụng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 6100207055, 0603914312, CôNG TY CP TVXD Số 9, Kon Tum, Thành Phố Kon Tum, Nguyễn Ngọc Phụng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
8 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
9 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200