Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Đồng Xuân Vinh

Doanh Nghiệp Tư Nhân Đồng Xuân Vinh có địa chỉ tại Thôn ĐắkXanh - Thị trấn Đắk Glei - Huyện Đắk Glei - Kon Tum. Mã số thuế 6100213034 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đắk Glei

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6100213034

Ngày cấp 11-11-2005 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Đồng Xuân Vinh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đắk Glei Điện thoại / Fax 0603833143 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn ĐắkXanh - Thị trấn Đắk Glei - Huyện Đắk Glei - Kon Tum

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0603833143 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn ĐắkXanh - Thị trấn Đắk Glei - Huyện Đắk Glei - Kon Tum
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6100213034 / 13-06-2005 Cơ quan cấp Tỉnh KonTum
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-11-2005
Ngày bắt đầu HĐ 11/11/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-040-045 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Vinh

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn ĐắkXanh-Thị trấn Đắk Glei-Huyện Đắk Glei-Kon Tum

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Vinh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Tài nguyên

Từ khóa: 6100213034, 0603833143, Kon Tum, Huyện Đắk Glei, Thị Trấn Đắk Glei, Nguyễn Văn Vinh, Nguyễn Văn Vinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
2 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
3 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Lắp đặt hệ thống điện 43210
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
11 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
12 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773