Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phong Phú Kon Tum

CôNG TY TNHH PHONG PHú KON TUM

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phong Phú Kon Tum - CôNG TY TNHH PHONG PHú KON TUM có địa chỉ tại Đường số 2, Khu quy hoạch nhà máy bia cũ - Thành phố Kon Tum - Kon Tum. Mã số thuế 6100215602 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Kon Tum

Ngành nghề kinh doanh chính: Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6100215602

Ngày cấp 06-01-2006 Ngày đóng MST 22-10-2015
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phong Phú Kon Tum

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH PHONG PHú KON TUM

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Kon Tum Điện thoại / Fax 0603868119 / 0603868901
Địa chỉ trụ sở

Đường số 2, Khu quy hoạch nhà máy bia cũ - Thành phố Kon Tum - Kon Tum

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0603868119 / 0603868901
Địa chỉ nhận thông báo thuế Đường số 2, Khu quy hoạch nhà máy bia cũ - - Thành phố Kon Tum - Kon Tum
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6100215602 / 06-01-2006 Cơ quan cấp Tỉnh KonTum
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/6/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-077 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hà Văn Định

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Hà Văn Định

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 6100215602, 0603868119, CôNG TY TNHH PHONG PHú KON TUM, Kon Tum, Thành Phố Kon Tum, Hà Văn Định

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663