Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tân Tân Phát

CTY TNHH TâN TâN PHáT

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tân Tân Phát - CTY TNHH TâN TâN PHáT có địa chỉ tại Thôn 16/5 - Thị trấn Đắk Glei - Huyện Đắk Glei - Kon Tum. Mã số thuế 6100219290 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đắk Glei

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6100219290

Ngày cấp 22-02-2006 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tân Tân Phát

Tên giao dịch

CTY TNHH TâN TâN PHáT

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đắk Glei Điện thoại / Fax 0603833297 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 16/5 - Thị trấn Đắk Glei - Huyện Đắk Glei - Kon Tum

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0603833297 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 16/5 - Thị trấn Đắk Glei - Huyện Đắk Glei - Kon Tum
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6100219290 / 08-02-2006 Cơ quan cấp Tỉnh KonTum
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-02-2006
Ngày bắt đầu HĐ 3/1/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Đình Tá

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 16/5-Thị trấn Đắk Glei-Huyện Đắk Glei-Kon Tum

Tên giám đốc

Nguyễn Đình Tá

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Phan Văn Tuấn

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 6100219290, 0603833297, CTY TNHH TâN TâN PHáT, Kon Tum, Huyện Đắk Glei, Thị Trấn Đắk Glei, Nguyễn Đình Tá, Phan Văn Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Lắp đặt hệ thống điện 43210
6 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
7 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
8 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
9 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
12 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730